Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 262.068 259.600 254.579 240.049 258.937
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 262.068 259.600 254.579 240.049 258.937
4. Giá vốn hàng bán 232.961 234.093 230.220 220.711 240.647
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.107 25.507 24.359 19.338 18.289
6. Doanh thu hoạt động tài chính 586 1.123 945 894 941
7. Chi phí tài chính 0 0 38 677
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 38 677
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.707 13.196 13.019 13.959 14.525
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 58 13.434 12.284 6.234 4.028
12. Thu nhập khác 380 922 506 532 2.917
13. Chi phí khác -322 503 728 2 75
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 419 -222 530 2.842
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.386 13.853 12.062 6.764 6.870
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.656 1.711 1.328 871 1.151
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.711 1.328 871 1.151
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.729 12.141 10.734 5.892 5.719
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.729 12.141 10.734 5.892 5.719