Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.206 3.341 4.248 4.589 5.205
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.832 1.876 2.074 1.123 1.178
- Khấu hao TSCĐ 1.645 1.682 1.635 1.066 1.096
- Các khoản dự phòng 192 457 344 515
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -71 -130 -181 -417 -611
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 258 132 163 130 178
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4.038 5.217 6.322 5.711 6.383
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4.495 -6.687 -12.583 -16.494 16.020
- Tăng, giảm hàng tồn kho 8.584 2.377 1.843 -12.288 8.146
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 700 1.575 5.886 34.752 -19.031
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.059 286 607 10 16
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -232 -132 -165 -130 -178
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -232 -580 -944 -1.270 -1.068
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4.038 0 0 931
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10.745 -632 -827 -456
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13.492 1.425 138 9.836 11.219
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.222 0 -700 -1.601
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 70 130 175 283 611
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 70 -1.092 175 -417 -990
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 21.788 17.676 14.265 7.388 14.403
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -26.070 -16.081 -14.118 -11.331 -14.403
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.149 -1.258 -2.354 -2.301
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4.282 446 -1.111 -6.296 -2.301
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9.280 779 -798 3.123 7.927
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.536 1.563 2.343 1.544 4.667
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16.816 2.343 1.544 4.667 12.594