I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.206
|
3.341
|
4.248
|
4.589
|
5.205
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.832
|
1.876
|
2.074
|
1.123
|
1.178
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.645
|
1.682
|
1.635
|
1.066
|
1.096
|
- Các khoản dự phòng
|
|
192
|
457
|
344
|
515
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-71
|
-130
|
-181
|
-417
|
-611
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
258
|
132
|
163
|
130
|
178
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.038
|
5.217
|
6.322
|
5.711
|
6.383
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.495
|
-6.687
|
-12.583
|
-16.494
|
16.020
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.584
|
2.377
|
1.843
|
-12.288
|
8.146
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
700
|
1.575
|
5.886
|
34.752
|
-19.031
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.059
|
286
|
607
|
10
|
16
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-232
|
-132
|
-165
|
-130
|
-178
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-232
|
-580
|
-944
|
-1.270
|
-1.068
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.038
|
0
|
0
|
|
931
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10.745
|
-632
|
-827
|
-456
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.492
|
1.425
|
138
|
9.836
|
11.219
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1.222
|
0
|
-700
|
-1.601
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
70
|
130
|
175
|
283
|
611
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
70
|
-1.092
|
175
|
-417
|
-990
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21.788
|
17.676
|
14.265
|
7.388
|
14.403
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26.070
|
-16.081
|
-14.118
|
-11.331
|
-14.403
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1.149
|
-1.258
|
-2.354
|
-2.301
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.282
|
446
|
-1.111
|
-6.296
|
-2.301
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.280
|
779
|
-798
|
3.123
|
7.927
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.536
|
1.563
|
2.343
|
1.544
|
4.667
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.816
|
2.343
|
1.544
|
4.667
|
12.594
|