TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
604.508
|
522.701
|
660.571
|
581.007
|
634.961
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.540
|
4.167
|
34.548
|
21.735
|
15.864
|
1. Tiền
|
1.540
|
4.167
|
2.548
|
6.735
|
3.864
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
32.000
|
15.000
|
12.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
444.700
|
379.700
|
453.700
|
425.000
|
455.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
444.700
|
379.700
|
453.700
|
425.000
|
455.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
107.005
|
111.737
|
122.199
|
107.681
|
112.411
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.246
|
15.619
|
16.378
|
14.154
|
17.580
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.398
|
1.582
|
1.514
|
2.657
|
2.040
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
93.894
|
96.067
|
105.839
|
93.687
|
95.387
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.532
|
-1.532
|
-1.532
|
-2.818
|
-2.598
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.413
|
2.394
|
2.020
|
1.993
|
2.297
|
1. Hàng tồn kho
|
2.413
|
2.394
|
2.020
|
1.993
|
2.297
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
48.850
|
24.704
|
48.104
|
24.599
|
49.389
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26.471
|
2.326
|
25.726
|
2.221
|
27.008
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22.378
|
22.378
|
22.378
|
22.378
|
22.382
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
432.382
|
518.152
|
421.900
|
420.277
|
416.417
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13.111
|
13.148
|
13.148
|
13.148
|
13.148
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
240
|
240
|
240
|
240
|
240
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
19.911
|
19.948
|
19.948
|
19.948
|
19.948
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-7.040
|
-7.040
|
-7.040
|
-7.040
|
-7.040
|
II. Tài sản cố định
|
88.305
|
107.400
|
101.095
|
95.920
|
95.182
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
87.739
|
106.876
|
100.614
|
95.481
|
94.785
|
- Nguyên giá
|
568.198
|
593.330
|
591.720
|
592.775
|
596.786
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-480.459
|
-486.454
|
-491.106
|
-497.294
|
-502.001
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
566
|
524
|
481
|
439
|
397
|
- Nguyên giá
|
31.014
|
31.014
|
31.014
|
31.014
|
31.014
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30.449
|
-30.491
|
-30.533
|
-30.575
|
-30.618
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17.804
|
8.880
|
8.880
|
9.185
|
8.880
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.804
|
8.880
|
8.880
|
9.185
|
8.880
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
291.853
|
371.353
|
285.853
|
291.593
|
285.593
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
253.277
|
253.277
|
253.277
|
253.277
|
253.277
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
33.606
|
33.606
|
33.606
|
33.606
|
33.606
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.030
|
-1.030
|
-1.030
|
-1.290
|
-1.290
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.000
|
85.500
|
0
|
6.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21.309
|
17.371
|
12.923
|
10.430
|
13.614
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21.309
|
17.371
|
12.923
|
10.430
|
13.614
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.036.890
|
1.040.853
|
1.082.470
|
1.001.284
|
1.051.378
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
103.562
|
77.077
|
121.328
|
53.757
|
100.509
|
I. Nợ ngắn hạn
|
100.591
|
74.109
|
118.360
|
50.792
|
97.530
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.136
|
10.916
|
7.144
|
7.482
|
8.385
|
4. Người mua trả tiền trước
|
127
|
746
|
0
|
27
|
24
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
48.151
|
21.746
|
71.393
|
589
|
49.054
|
6. Phải trả người lao động
|
2.866
|
3.157
|
2.839
|
6.232
|
3.314
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.512
|
5.224
|
4.860
|
4.678
|
4.951
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
480
|
287
|
388
|
241
|
487
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
31.304
|
32.019
|
31.719
|
31.526
|
31.307
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16
|
16
|
16
|
16
|
8
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.971
|
2.968
|
2.968
|
2.965
|
2.979
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.965
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.971
|
2.968
|
2.968
|
0
|
2.979
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
933.328
|
963.775
|
961.143
|
947.527
|
950.869
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
933.328
|
963.775
|
961.143
|
947.527
|
950.869
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.186.840
|
1.186.840
|
1.186.840
|
1.186.840
|
1.186.840
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
69.687
|
69.687
|
69.687
|
69.687
|
69.687
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-323.199
|
-292.752
|
-295.384
|
-309.000
|
-305.658
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-313.540
|
-313.540
|
-313.540
|
-313.540
|
-311.208
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9.659
|
20.788
|
18.156
|
4.540
|
5.550
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.036.890
|
1.040.853
|
1.082.470
|
1.001.284
|
1.051.378
|