Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 604.508 522.701 660.571 581.007 634.961
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.540 4.167 34.548 21.735 15.864
1. Tiền 1.540 4.167 2.548 6.735 3.864
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 32.000 15.000 12.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 444.700 379.700 453.700 425.000 455.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 444.700 379.700 453.700 425.000 455.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107.005 111.737 122.199 107.681 112.411
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.246 15.619 16.378 14.154 17.580
2. Trả trước cho người bán 1.398 1.582 1.514 2.657 2.040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 93.894 96.067 105.839 93.687 95.387
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.532 -1.532 -1.532 -2.818 -2.598
IV. Tổng hàng tồn kho 2.413 2.394 2.020 1.993 2.297
1. Hàng tồn kho 2.413 2.394 2.020 1.993 2.297
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 48.850 24.704 48.104 24.599 49.389
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26.471 2.326 25.726 2.221 27.008
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 22.378 22.378 22.378 22.378 22.382
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 432.382 518.152 421.900 420.277 416.417
I. Các khoản phải thu dài hạn 13.111 13.148 13.148 13.148 13.148
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 240 240 240 240 240
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 19.911 19.948 19.948 19.948 19.948
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7.040 -7.040 -7.040 -7.040 -7.040
II. Tài sản cố định 88.305 107.400 101.095 95.920 95.182
1. Tài sản cố định hữu hình 87.739 106.876 100.614 95.481 94.785
- Nguyên giá 568.198 593.330 591.720 592.775 596.786
- Giá trị hao mòn lũy kế -480.459 -486.454 -491.106 -497.294 -502.001
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 566 524 481 439 397
- Nguyên giá 31.014 31.014 31.014 31.014 31.014
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.449 -30.491 -30.533 -30.575 -30.618
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.804 8.880 8.880 9.185 8.880
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.804 8.880 8.880 9.185 8.880
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 291.853 371.353 285.853 291.593 285.593
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 253.277 253.277 253.277 253.277 253.277
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 33.606 33.606 33.606 33.606 33.606
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.030 -1.030 -1.030 -1.290 -1.290
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.000 85.500 0 6.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21.309 17.371 12.923 10.430 13.614
1. Chi phí trả trước dài hạn 21.309 17.371 12.923 10.430 13.614
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.036.890 1.040.853 1.082.470 1.001.284 1.051.378
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 103.562 77.077 121.328 53.757 100.509
I. Nợ ngắn hạn 100.591 74.109 118.360 50.792 97.530
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.000 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.136 10.916 7.144 7.482 8.385
4. Người mua trả tiền trước 127 746 0 27 24
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 48.151 21.746 71.393 589 49.054
6. Phải trả người lao động 2.866 3.157 2.839 6.232 3.314
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.512 5.224 4.860 4.678 4.951
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 480 287 388 241 487
11. Phải trả ngắn hạn khác 31.304 32.019 31.719 31.526 31.307
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16 16 16 16 8
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.971 2.968 2.968 2.965 2.979
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 2.965 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.971 2.968 2.968 0 2.979
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 933.328 963.775 961.143 947.527 950.869
I. Vốn chủ sở hữu 933.328 963.775 961.143 947.527 950.869
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.186.840 1.186.840 1.186.840 1.186.840 1.186.840
2. Thặng dư vốn cổ phần 69.687 69.687 69.687 69.687 69.687
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -323.199 -292.752 -295.384 -309.000 -305.658
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -313.540 -313.540 -313.540 -313.540 -311.208
- LNST chưa phân phối kỳ này -9.659 20.788 18.156 4.540 5.550
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.036.890 1.040.853 1.082.470 1.001.284 1.051.378