1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
305.983
|
131.317
|
55.889
|
221.631
|
212.215
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
305.983
|
131.317
|
55.889
|
221.631
|
212.215
|
4. Giá vốn hàng bán
|
284.907
|
326.358
|
163.829
|
262.260
|
234.762
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.076
|
-195.042
|
-107.940
|
-40.629
|
-22.547
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
88.351
|
66.139
|
50.872
|
38.051
|
66.476
|
7. Chi phí tài chính
|
18
|
347
|
378
|
362
|
1.253
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18
|
0
|
0
|
169
|
993
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.921
|
6.799
|
2.706
|
6.234
|
6.747
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28.783
|
45.178
|
15.849
|
32.704
|
32.137
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
69.706
|
-181.227
|
-76.002
|
-41.877
|
3.792
|
12. Thu nhập khác
|
3.125
|
6.331
|
55
|
333
|
1.024
|
13. Chi phí khác
|
2.535
|
61
|
1
|
2
|
276
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
590
|
6.270
|
54
|
331
|
749
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
70.296
|
-174.957
|
-75.947
|
-41.546
|
4.540
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.168
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.168
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
61.127
|
-174.957
|
-75.947
|
-41.546
|
4.540
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
61.127
|
-174.957
|
-75.947
|
-41.546
|
4.540
|