Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58.616 66.067 26.755 324.016 92.850
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 58.616 66.067 26.755 324.016 92.850
4. Giá vốn hàng bán 35.829 27.220 8.963 282.259 79.995
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.787 38.846 17.792 41.758 12.855
6. Doanh thu hoạt động tài chính 194 196 197 555 137
7. Chi phí tài chính 13.005 14.509 14.771 14.992 10.331
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.005 14.509 14.771 14.992 10.331
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.657 2.991 2.495 1.577 3.060
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.319 21.542 723 25.743 -400
12. Thu nhập khác 0 6 0 6
13. Chi phí khác 27 156 35 50 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -27 -156 -29 -50 6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.293 21.386 695 25.693 -393
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.330 3.373 1.188 4.010
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.330 3.373 1.188 4.010
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.962 18.013 -493 21.683 -393
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 579 1.587 297 1.899 -410
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.383 16.426 -790 19.783 16