1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
58.616
|
66.067
|
26.755
|
324.016
|
92.850
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
58.616
|
66.067
|
26.755
|
324.016
|
92.850
|
4. Giá vốn hàng bán
|
35.829
|
27.220
|
8.963
|
282.259
|
79.995
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.787
|
38.846
|
17.792
|
41.758
|
12.855
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
194
|
196
|
197
|
555
|
137
|
7. Chi phí tài chính
|
13.005
|
14.509
|
14.771
|
14.992
|
10.331
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.005
|
14.509
|
14.771
|
14.992
|
10.331
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.657
|
2.991
|
2.495
|
1.577
|
3.060
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.319
|
21.542
|
723
|
25.743
|
-400
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
6
|
0
|
6
|
13. Chi phí khác
|
27
|
156
|
35
|
50
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-27
|
-156
|
-29
|
-50
|
6
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.293
|
21.386
|
695
|
25.693
|
-393
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.330
|
3.373
|
1.188
|
4.010
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.330
|
3.373
|
1.188
|
4.010
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.962
|
18.013
|
-493
|
21.683
|
-393
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
579
|
1.587
|
297
|
1.899
|
-410
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.383
|
16.426
|
-790
|
19.783
|
16
|