1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
116.392
|
119.638
|
122.641
|
145.511
|
128.974
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.189
|
3.779
|
4.484
|
5.449
|
4.869
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
113.203
|
115.859
|
118.157
|
140.062
|
124.105
|
4. Giá vốn hàng bán
|
92.740
|
95.700
|
98.532
|
122.500
|
107.075
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.463
|
20.159
|
19.625
|
17.562
|
17.029
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
56
|
10
|
89
|
81
|
136
|
7. Chi phí tài chính
|
166
|
321
|
428
|
901
|
147
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
153
|
279
|
412
|
753
|
147
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.628
|
8.145
|
7.892
|
6.208
|
6.117
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.400
|
8.871
|
8.645
|
8.779
|
8.600
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.324
|
2.832
|
2.749
|
1.756
|
2.302
|
12. Thu nhập khác
|
38
|
199
|
0
|
5.536
|
108
|
13. Chi phí khác
|
30
|
82
|
0
|
5.195
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
9
|
117
|
0
|
341
|
103
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.332
|
2.949
|
2.749
|
2.096
|
2.405
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
429
|
615
|
480
|
303
|
361
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
429
|
615
|
480
|
303
|
361
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.904
|
2.333
|
2.269
|
1.794
|
2.045
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.904
|
2.333
|
2.269
|
1.794
|
2.045
|