Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 428.860 512.118 580.017 771.800 1.164.626
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -301.681 -287.482 -354.927 -439.176 -666.457
3. Tiền chi trả cho người lao động -65.210 -100.634 -121.065 -181.933 -258.673
4. Tiền chi trả lãi vay -9.435 -11.688 -8.809 -8.383 -9.350
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -18.469 -13.469 -4.187 -11.320 -20.091
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 38.539 20.985 14.640 80.665 17.970
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -28.150 -46.203 -59.658 -136.665 -69.268
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 44.455 73.628 46.012 74.989 158.756
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -93.062 -20.388 -26.225 -150.554 -41.482
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -7.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 7.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 7.272
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 479 333 320
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -93.062 -19.908 -26.225 -142.949 -41.162
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 42.287
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 157.110 24.030 38.771 153.133 120.682
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -95.912 -61.416 -50.879 -102.788 -169.198
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.084 -13.644 -9.735 -12.456 -12.991
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 55.113 -51.030 -21.843 80.176 -61.507
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.506 2.690 -2.057 12.215 56.087
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.152 10.657 13.472 11.485 23.652
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 125 70 -49 94
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.657 13.472 11.485 23.652 79.833