Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 47.031 55.682 44.836 51.475 54.453
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.743 22.242 15.551 21.568 26.924
1. Tiền 19.743 22.242 12.251 21.568 26.924
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 3.300 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 6.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 6.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24.736 19.546 15.329 17.965 13.926
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.732 12.303 10.258 12.891 9.520
2. Trả trước cho người bán 13.979 5.221 4.700 4.700 4.700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.026 2.022 371 374 369
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -663
IV. Tổng hàng tồn kho 1.316 2.470 1.458 1.184 891
1. Hàng tồn kho 1.316 2.470 1.458 1.184 891
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.235 11.425 12.497 10.759 6.712
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 207 204 230 131 170
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.028 11.221 11.907 10.598 6.166
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 361 30 376
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 248.260 361.434 385.638 366.289 351.084
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14.045 13.357 53.653 48.390 45.754
1. Tài sản cố định hữu hình 14.024 13.348 53.653 48.390 45.754
- Nguyên giá 36.216 33.288 78.159 78.826 81.518
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.192 -19.941 -24.506 -30.436 -35.764
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 21 10 0 0 0
- Nguyên giá 54 54 54 54 54
- Giá trị hao mòn lũy kế -33 -44 -54 -54 -54
III. Bất động sản đầu tư 196.981 189.610 297.682 288.289 277.215
- Nguyên giá 227.635 226.983 344.766 346.207 346.207
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.654 -37.373 -47.084 -57.918 -68.992
IV. Tài sản dở dang dài hạn 823 126.173 2.892 151 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 823 126.173 2.892 151 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 80 80 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 80 80 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 27.862 24.803 25.059 24.164 23.881
1. Chi phí trả trước dài hạn 27.845 24.681 24.969 24.097 23.835
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 17 122 90 68 45
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 8.469 7.411 6.352 5.293 4.235
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 295.291 417.116 430.474 417.764 405.537
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 155.803 243.106 234.990 218.284 202.651
I. Nợ ngắn hạn 43.791 78.752 49.535 27.544 53.539
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36.112 54.240 39.684 19.598 46.871
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 669 16.184 3.173 983 400
4. Người mua trả tiền trước 96 147 280 288 91
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.098 828 259 1.014 282
6. Phải trả người lao động 2.312 3.118 2.727 2.904 2.881
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 522 854 789 637 800
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 724 1.172 982 825 970
11. Phải trả ngắn hạn khác 163 136 119 72 61
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 1.522 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.094 2.073 0 1.223 1.183
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 112.013 164.354 185.455 190.740 149.112
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 7.155 7.919 9.635 9.821 10.892
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 104.857 156.436 175.820 180.920 138.221
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 139.487 174.009 195.484 199.480 202.886
I. Vốn chủ sở hữu 139.487 174.009 195.484 199.480 202.886
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60.466 89.821 107.937 107.937 107.937
2. Thặng dư vốn cổ phần 14.552 14.429 14.359 14.359 14.359
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17.389 17.389 17.389 17.389 18.389
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.665 14.584 15.394 16.211 16.054
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.140 6.512 7.696 8.878 8.411
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.525 8.072 7.698 7.333 7.643
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 35.415 37.786 40.404 43.584 46.147
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 295.291 417.116 430.474 417.764 405.537