Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 333.892 306.238 220.652 100.931 237.686
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -294.480 -256.497 -171.624 -76.622 -245.594
3. Tiền chi trả cho người lao động -17.289 -17.735 -18.646 -7.673 -6.697
4. Tiền chi trả lãi vay -1.945 -1.490 -1.307 -3.213 -2.443
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.918 -3.095 -3.668 -1.478 -1.772
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.659 4.684 3.477 1.332 38.274
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -15.153 -14.792 -16.369 -9.055 -45.750
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5.765 17.313 12.515 4.223 -26.295
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15.266 -2.058 -1.725 -1.158
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 220 175 101 280 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4.500 -27.248 -13.400 -76.600 -3.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4.500 18.303 1.500 85.109 28.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 371 727 306 2.964 7.400
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -14.675 -10.101 -13.218 11.753 31.242
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 10.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 131.985 95.031 82.833 23.330 6.982
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -119.545 -99.269 -78.900 -41.065 -12.862
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.064 -2.791 -3.065 -6.798 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6.375 -7.029 868 -14.533 -5.880
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.535 183 166 1.443 -934
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14.355 11.589 11.773 6.356 7.800
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11.819 11.773 11.938 7.800 6.866