I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
29.161
|
5.137
|
42.597
|
29.076
|
52.585
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-26.280
|
-6.838
|
-47.615
|
-15.002
|
-50.394
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-785
|
-159
|
-1.243
|
-519
|
-761
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-58
|
-422
|
-258
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
34.509
|
809
|
1.703
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-231
|
-40
|
-31.721
|
-19.632
|
-3.221
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.866
|
-1.958
|
-3.894
|
-5.527
|
-89
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-3.800
|
3.800
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
|
-3.800
|
3.800
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
9.399
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
120
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-120
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
9.399
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.866
|
-1.958
|
1.704
|
-1.727
|
4.050
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
192
|
2.041
|
83
|
3.613
|
1.886
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.058
|
83
|
3.613
|
1.886
|
1.797
|