Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18.461 8.401 15.511 22.593 35.446
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 18.461 8.401 15.511 22.593 35.446
4. Giá vốn hàng bán 18.250 7.219 13.820 22.197 32.628
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 211 1.182 1.691 397 2.819
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 722 659 607 5 449
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 514 456 426 181 2.202
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.024 66 657 211 167
12. Thu nhập khác 0 0 1.475 0 0
13. Chi phí khác 14 0 0 4 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -13 0 1.474 -4 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.038 67 2.132 208 166
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -205 13 131 42 33
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -205 13 131 42 33
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -833 53 2.000 165 133
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -833 53 2.000 165 133