1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18.461
|
8.401
|
15.511
|
22.593
|
35.446
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18.461
|
8.401
|
15.511
|
22.593
|
35.446
|
4. Giá vốn hàng bán
|
18.250
|
7.219
|
13.820
|
22.197
|
32.628
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
211
|
1.182
|
1.691
|
397
|
2.819
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
722
|
659
|
607
|
5
|
449
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
514
|
456
|
426
|
181
|
2.202
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.024
|
66
|
657
|
211
|
167
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
1.475
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
14
|
0
|
0
|
4
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-13
|
0
|
1.474
|
-4
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.038
|
67
|
2.132
|
208
|
166
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-205
|
13
|
131
|
42
|
33
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-205
|
13
|
131
|
42
|
33
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-833
|
53
|
2.000
|
165
|
133
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-833
|
53
|
2.000
|
165
|
133
|