Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 124.080 130.285 344.893 126.908 81.951
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 124.080 130.285 344.893 126.908 81.951
4. Giá vốn hàng bán 111.212 115.728 313.168 117.385 75.863
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.868 14.557 31.725 9.523 6.088
6. Doanh thu hoạt động tài chính 266 965 1.656 -17 0
7. Chi phí tài chính 1.425 1.883 1.696 381 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.363 1.746 1.389 381 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.171 3.299 4.547 2.930 1.721
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.360 3.957 8.069 2.737 3.266
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.178 6.383 19.069 3.459 1.102
12. Thu nhập khác 4 2.871 317 2 1.475
13. Chi phí khác 291 16 309 15 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -288 2.855 8 -13 1.470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.890 9.238 19.077 3.446 2.572
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.137 929 4.050 777 221
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.137 929 4.050 777 221
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.753 8.309 15.027 2.669 2.351
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 1.536 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.753 8.309 13.491 2.669 2.351