TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.594.992
|
3.707.541
|
3.671.205
|
4.061.094
|
3.988.704
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
70.867
|
67.915
|
50.180
|
104.340
|
63.706
|
1. Tiền
|
70.606
|
67.915
|
40.680
|
104.340
|
63.706
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
261
|
0
|
9.500
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
646.050
|
765.350
|
813.450
|
923.250
|
952.450
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
646.000
|
765.300
|
813.400
|
923.200
|
952.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.749.203
|
1.689.245
|
1.574.963
|
1.778.753
|
1.644.767
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.644.904
|
1.559.408
|
1.438.195
|
1.628.603
|
1.518.240
|
2. Trả trước cho người bán
|
31.484
|
42.952
|
77.772
|
79.192
|
75.014
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
96.345
|
110.088
|
82.025
|
100.691
|
82.247
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23.530
|
-23.203
|
-23.029
|
-29.733
|
-30.734
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.090.639
|
1.149.379
|
1.191.610
|
1.223.695
|
1.287.065
|
1. Hàng tồn kho
|
1.121.328
|
1.197.341
|
1.239.339
|
1.279.041
|
1.344.436
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-30.690
|
-47.962
|
-47.730
|
-55.346
|
-57.372
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
38.233
|
35.652
|
41.003
|
31.055
|
40.716
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.275
|
3.300
|
5.533
|
4.313
|
7.160
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
32.737
|
30.574
|
33.195
|
24.767
|
32.045
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.221
|
1.778
|
2.275
|
1.975
|
1.511
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.048.904
|
2.054.260
|
2.052.558
|
2.009.846
|
2.005.214
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.709
|
1.710
|
1.708
|
2.534
|
2.284
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.709
|
1.710
|
1.708
|
2.534
|
2.284
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
314.965
|
305.501
|
301.538
|
296.589
|
294.508
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
203.815
|
195.074
|
191.110
|
186.921
|
185.582
|
- Nguyên giá
|
528.824
|
524.446
|
523.812
|
527.462
|
532.401
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-325.009
|
-329.372
|
-332.702
|
-340.541
|
-346.819
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
111.150
|
110.427
|
110.428
|
109.668
|
108.926
|
- Nguyên giá
|
129.444
|
128.785
|
129.537
|
129.568
|
129.599
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.294
|
-18.357
|
-19.109
|
-19.900
|
-20.673
|
III. Bất động sản đầu tư
|
49.566
|
54.039
|
53.745
|
53.148
|
36.168
|
- Nguyên giá
|
56.105
|
61.374
|
61.374
|
59.322
|
41.521
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.540
|
-7.334
|
-7.629
|
-6.174
|
-5.353
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.047
|
2.690
|
588
|
309
|
375
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.047
|
2.690
|
588
|
309
|
375
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.648.627
|
1.659.034
|
1.664.569
|
1.623.338
|
1.638.389
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
868.612
|
881.971
|
907.108
|
876.001
|
890.014
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
862.750
|
862.750
|
862.750
|
870.823
|
870.823
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-82.736
|
-85.687
|
-105.289
|
-123.487
|
-122.449
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31.991
|
31.285
|
30.410
|
33.928
|
33.490
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31.991
|
31.285
|
30.410
|
30.049
|
29.611
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
3.879
|
3.879
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.643.896
|
5.761.801
|
5.723.763
|
6.070.940
|
5.993.918
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.767.720
|
2.746.253
|
2.652.874
|
2.921.226
|
2.762.757
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.701.531
|
2.682.634
|
2.589.037
|
2.859.892
|
2.700.835
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
929.648
|
927.204
|
993.889
|
1.136.785
|
1.114.342
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.663.959
|
1.644.722
|
1.484.861
|
1.589.993
|
1.479.194
|
4. Người mua trả tiền trước
|
42.415
|
38.492
|
36.745
|
37.155
|
29.974
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.694
|
5.644
|
11.506
|
13.421
|
14.480
|
6. Phải trả người lao động
|
12.925
|
15.561
|
18.430
|
25.449
|
12.167
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.978
|
10.858
|
11.677
|
8.072
|
7.353
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.270
|
2.298
|
2.664
|
2.833
|
3.269
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
29.693
|
32.326
|
23.340
|
36.774
|
33.749
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.951
|
5.530
|
5.925
|
9.409
|
6.306
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
66.189
|
63.619
|
63.837
|
61.335
|
61.922
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
528
|
528
|
528
|
492
|
1.092
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
35.660
|
32.818
|
33.048
|
30.594
|
30.594
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
273
|
261
|
248
|
236
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.876.176
|
3.015.548
|
3.070.889
|
3.149.714
|
3.231.161
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.876.176
|
3.015.548
|
3.070.889
|
3.149.714
|
3.231.161
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.370.000
|
2.370.000
|
2.370.000
|
2.370.000
|
2.370.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
57.739
|
57.739
|
57.739
|
57.739
|
57.739
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-433.100
|
-433.100
|
-433.100
|
-388.400
|
-388.400
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-3.861
|
-7.342
|
-4.428
|
-3.828
|
-1.876
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
338.134
|
348.810
|
349.755
|
349.450
|
365.693
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
983
|
983
|
983
|
983
|
983
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
361.585
|
497.869
|
539.163
|
561.347
|
611.321
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
263.304
|
251.954
|
248.158
|
205.582
|
548.772
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
98.281
|
245.915
|
291.005
|
355.765
|
62.550
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
184.696
|
180.589
|
190.777
|
202.423
|
215.702
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.643.896
|
5.761.801
|
5.723.763
|
6.070.940
|
5.993.918
|