I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
647.879
|
179.739
|
109.619
|
147.993
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-369.899
|
-85.381
|
62.099
|
86.455
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-170.435
|
-38.144
|
70.000
|
83.385
|
- Các khoản dự phòng
|
-124.565
|
-23.835
|
-5.906
|
6.498
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-444
|
0
|
51
|
175
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-37.129
|
-14.189
|
-2.168
|
-4.697
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.752
|
532
|
122
|
1.095
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-39.077
|
-9.745
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
277.981
|
94.359
|
171.718
|
234.448
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
|
0
|
-30.918
|
-22.045
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
0
|
-27.369
|
-57.571
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
|
0
|
164.452
|
-48.041
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
0
|
-2.278
|
1.000
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
-122
|
-884
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
-27.140
|
-6.756
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
104
|
-301
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
277.981
|
94.359
|
248.448
|
99.850
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-165.149
|
-300
|
-163.301
|
-136.247
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
2.178
|
1.688
|
5.660
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.060.000
|
-310.000
|
-2.160
|
-220
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.155.000
|
267.000
|
120
|
295
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
-330
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
65.424
|
14.424
|
1.515
|
2.422
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.726
|
-26.697
|
-162.139
|
-128.420
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
23.450
|
135.448
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25.391
|
0
|
-23.130
|
-101.332
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-179.188
|
-59.106
|
-43.525
|
-22.309
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-204.580
|
-59.106
|
-43.205
|
11.808
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
68.675
|
8.555
|
43.104
|
-16.762
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.419
|
20.695
|
148.331
|
191.331
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-13
|
-104
|
-175
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
92.095
|
29.237
|
191.331
|
174.394
|