Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 647.879 179.739 109.619 147.993
2. Điều chỉnh cho các khoản -369.899 -85.381 62.099 86.455
- Khấu hao TSCĐ -170.435 -38.144 70.000 83.385
- Các khoản dự phòng -124.565 -23.835 -5.906 6.498
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -444 0 51 175
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -37.129 -14.189 -2.168 -4.697
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.752 532 122 1.095
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -39.077 -9.745 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 277.981 94.359 171.718 234.448
- Tăng, giảm các khoản phải thu 0 -30.918 -22.045
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 -27.369 -57.571
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 0 164.452 -48.041
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 -2.278 1.000
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -122 -884
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -27.140 -6.756
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 104 -301
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 277.981 94.359 248.448 99.850
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -165.149 -300 -163.301 -136.247
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.178 1.688 5.660
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.060.000 -310.000 -2.160 -220
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.155.000 267.000 120 295
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -330
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 65.424 14.424 1.515 2.422
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.726 -26.697 -162.139 -128.420
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 23.450 135.448
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -25.391 0 -23.130 -101.332
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -179.188 -59.106 -43.525 -22.309
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -204.580 -59.106 -43.205 11.808
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 68.675 8.555 43.104 -16.762
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23.419 20.695 148.331 191.331
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -13 -104 -175
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 92.095 29.237 191.331 174.394