Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 25.856 53.537 43.035 29.969 51.115
2. Điều chỉnh cho các khoản 17.055 24.478 20.878 18.974 18.286
- Khấu hao TSCĐ 18.767 20.624 22.233 21.886 22.169
- Các khoản dự phòng 650 4.153 -1.000 -1.907 -220
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 9 4 -96 -281 151
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.385 -472 -411 -1.379 -4.206
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 14 168 152 656 392
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 42.911 78.015 63.913 48.943 69.401
- Tăng, giảm các khoản phải thu -57.912 2.767 30.757 3.093 -50.816
- Tăng, giảm hàng tồn kho -20.083 5.767 -30.764 -12.265 -136
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -44.075 -29.949 -4.153 33.611 13.901
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.189 -2.080 1.096 841 -423
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14 -168 -152 -656 -392
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.389 -2.136 -1.808 190 -27.818
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -32 -15 -19 -235 -40
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -80.406 52.200 58.870 73.522 3.677
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -40.868 -73.619 -14.469 -12.003 -66.911
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.745 3.717 311 0 2.300
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -220 0 220 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 295 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -330 110 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 460 140 369 1.469 981
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -38.883 -70.092 -13.164 -10.534 -63.630
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.910 37.661 44.904 50.869 65.700
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.043 -19.341 -16.856 -63.091 -33.854
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -106 -10.791 0 -11.225 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -239 7.529 28.048 -23.448 31.846
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -119.528 -10.363 73.754 39.540 -28.108
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 191.331 71.803 61.449 135.193 174.394
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 10 -10 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 71.803 61.449 135.193 174.733 146.286