I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25.856
|
53.537
|
43.035
|
29.969
|
51.115
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17.055
|
24.478
|
20.878
|
18.974
|
18.286
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.767
|
20.624
|
22.233
|
21.886
|
22.169
|
- Các khoản dự phòng
|
650
|
4.153
|
-1.000
|
-1.907
|
-220
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9
|
4
|
-96
|
-281
|
151
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.385
|
-472
|
-411
|
-1.379
|
-4.206
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14
|
168
|
152
|
656
|
392
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
42.911
|
78.015
|
63.913
|
48.943
|
69.401
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-57.912
|
2.767
|
30.757
|
3.093
|
-50.816
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-20.083
|
5.767
|
-30.764
|
-12.265
|
-136
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-44.075
|
-29.949
|
-4.153
|
33.611
|
13.901
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.189
|
-2.080
|
1.096
|
841
|
-423
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14
|
-168
|
-152
|
-656
|
-392
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.389
|
-2.136
|
-1.808
|
190
|
-27.818
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-32
|
-15
|
-19
|
-235
|
-40
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-80.406
|
52.200
|
58.870
|
73.522
|
3.677
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40.868
|
-73.619
|
-14.469
|
-12.003
|
-66.911
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.745
|
3.717
|
311
|
0
|
2.300
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-220
|
0
|
220
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
295
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-330
|
110
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
460
|
140
|
369
|
1.469
|
981
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-38.883
|
-70.092
|
-13.164
|
-10.534
|
-63.630
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.910
|
37.661
|
44.904
|
50.869
|
65.700
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.043
|
-19.341
|
-16.856
|
-63.091
|
-33.854
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-106
|
-10.791
|
0
|
-11.225
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-239
|
7.529
|
28.048
|
-23.448
|
31.846
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-119.528
|
-10.363
|
73.754
|
39.540
|
-28.108
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
191.331
|
71.803
|
61.449
|
135.193
|
174.394
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
10
|
-10
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
71.803
|
61.449
|
135.193
|
174.733
|
146.286
|