Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 36.225 38.686 41.639 39.653 40.123
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.905 6.596 10.660 9.229 18.152
1. Tiền 7.905 2.296 7.660 6.229 6.652
2. Các khoản tương đương tiền 3.000 4.300 3.000 3.000 11.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.300 16.600 19.200 19.600 17.600
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13.300 16.600 19.200 19.600 17.600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.493 8.937 10.521 10.164 3.789
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.240 5.561 11.700 11.430 5.165
2. Trả trước cho người bán 217 129 124 247 80
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 185 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 0 3.455 450 241 264
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -150 -208 -1.753 -1.753 -1.719
IV. Tổng hàng tồn kho 1.270 6.347 1.258 660 582
1. Hàng tồn kho 1.270 6.347 1.258 660 582
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 257 206 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 257 206 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41.715 36.242 31.149 27.871 24.831
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 616 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1.522 2.112 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1.522 -1.497 0 0 0
II. Tài sản cố định 41.715 35.624 31.144 27.374 24.284
1. Tài sản cố định hữu hình 41.569 35.591 31.144 27.374 24.155
- Nguyên giá 99.768 99.805 99.805 99.961 100.224
- Giá trị hao mòn lũy kế -58.199 -64.215 -68.662 -72.586 -76.069
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 147 33 0 0 129
- Nguyên giá 340 340 340 340 495
- Giá trị hao mòn lũy kế -193 -307 -340 -340 -366
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 2 5 496 547
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 2 5 496 547
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 77.940 74.928 72.788 67.524 64.955
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 35.991 33.515 27.004 16.862 13.795
I. Nợ ngắn hạn 19.250 22.399 21.138 12.871 11.679
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.625 5.625 5.000 1.875 1.875
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 803 2.886 4.288 1.299 853
4. Người mua trả tiền trước 608 3.143 456 662 605
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 589 475 996 703 820
6. Phải trả người lao động 3.180 4.192 4.569 3.113 2.129
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 87
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.067 730 933 833 791
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.378 5.348 4.896 4.386 4.518
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16.741 11.116 5.866 3.991 2.116
1. Phải trả người bán dài hạn 85 85 85 85 85
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 250 250 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16.406 10.781 5.781 3.906 2.031
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 41.949 41.413 45.783 50.662 51.160
I. Vốn chủ sở hữu 41.949 41.413 45.783 50.662 51.160
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 23.450 23.450 23.450 23.450 23.450
2. Thặng dư vốn cổ phần 32 32 32 32 32
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.331 7.340 8.183 9.435 11.424
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.136 10.591 14.119 17.746 16.254
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.411 4.974 5.774 7.801 6.906
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.725 5.617 8.345 9.945 9.348
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 77.940 74.928 72.788 67.524 64.955