TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
36.225
|
38.686
|
41.639
|
39.653
|
40.123
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.905
|
6.596
|
10.660
|
9.229
|
18.152
|
1. Tiền
|
7.905
|
2.296
|
7.660
|
6.229
|
6.652
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.000
|
4.300
|
3.000
|
3.000
|
11.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13.300
|
16.600
|
19.200
|
19.600
|
17.600
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13.300
|
16.600
|
19.200
|
19.600
|
17.600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10.493
|
8.937
|
10.521
|
10.164
|
3.789
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.240
|
5.561
|
11.700
|
11.430
|
5.165
|
2. Trả trước cho người bán
|
217
|
129
|
124
|
247
|
80
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
185
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
3.455
|
450
|
241
|
264
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-150
|
-208
|
-1.753
|
-1.753
|
-1.719
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.270
|
6.347
|
1.258
|
660
|
582
|
1. Hàng tồn kho
|
1.270
|
6.347
|
1.258
|
660
|
582
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
257
|
206
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
257
|
206
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41.715
|
36.242
|
31.149
|
27.871
|
24.831
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
616
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1.522
|
2.112
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1.522
|
-1.497
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
41.715
|
35.624
|
31.144
|
27.374
|
24.284
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41.569
|
35.591
|
31.144
|
27.374
|
24.155
|
- Nguyên giá
|
99.768
|
99.805
|
99.805
|
99.961
|
100.224
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.199
|
-64.215
|
-68.662
|
-72.586
|
-76.069
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
147
|
33
|
0
|
0
|
129
|
- Nguyên giá
|
340
|
340
|
340
|
340
|
495
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-193
|
-307
|
-340
|
-340
|
-366
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
2
|
5
|
496
|
547
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
2
|
5
|
496
|
547
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
77.940
|
74.928
|
72.788
|
67.524
|
64.955
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
35.991
|
33.515
|
27.004
|
16.862
|
13.795
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19.250
|
22.399
|
21.138
|
12.871
|
11.679
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.625
|
5.625
|
5.000
|
1.875
|
1.875
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
803
|
2.886
|
4.288
|
1.299
|
853
|
4. Người mua trả tiền trước
|
608
|
3.143
|
456
|
662
|
605
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
589
|
475
|
996
|
703
|
820
|
6. Phải trả người lao động
|
3.180
|
4.192
|
4.569
|
3.113
|
2.129
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
87
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.067
|
730
|
933
|
833
|
791
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.378
|
5.348
|
4.896
|
4.386
|
4.518
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16.741
|
11.116
|
5.866
|
3.991
|
2.116
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
250
|
250
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
16.406
|
10.781
|
5.781
|
3.906
|
2.031
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
41.949
|
41.413
|
45.783
|
50.662
|
51.160
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
41.949
|
41.413
|
45.783
|
50.662
|
51.160
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
23.450
|
23.450
|
23.450
|
23.450
|
23.450
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32
|
32
|
32
|
32
|
32
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.331
|
7.340
|
8.183
|
9.435
|
11.424
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.136
|
10.591
|
14.119
|
17.746
|
16.254
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.411
|
4.974
|
5.774
|
7.801
|
6.906
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.725
|
5.617
|
8.345
|
9.945
|
9.348
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
77.940
|
74.928
|
72.788
|
67.524
|
64.955
|