Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 107.908 127.754 145.797 145.526 125.984
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.211 35.216 48.748 43.513 34.227
1. Tiền 21.211 35.216 48.748 43.513 34.227
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.000 10.000 10.000 10.500 11.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.000 10.000 10.000 10.500 11.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43.786 46.667 49.495 55.305 42.364
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19.373 22.955 27.895 35.816 25.246
2. Trả trước cho người bán 2.696 3.221 3.930 2.987 690
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 24.788 23.381 20.559 20.605 20.531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.071 -2.890 -2.890 -4.103 -4.103
IV. Tổng hàng tồn kho 32.794 35.488 36.930 35.261 34.601
1. Hàng tồn kho 32.794 35.488 36.930 35.261 34.601
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 116 383 624 948 3.792
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 116 383 624 948 3.792
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 941.721 932.403 924.346 926.028 928.429
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 413.835 404.651 422.944 426.882 440.041
1. Tài sản cố định hữu hình 413.230 404.047 422.339 426.278 439.437
- Nguyên giá 842.825 847.589 881.705 900.089 918.347
- Giá trị hao mòn lũy kế -429.594 -443.542 -459.366 -473.811 -478.910
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 604 604 604 604 604
- Nguyên giá 1.550 1.550 1.550 1.550 1.550
- Giá trị hao mòn lũy kế -946 -946 -946 -946 -946
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 511.608 509.938 481.206 477.595 465.988
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 511.608 509.938 481.206 477.595 465.988
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 84 84 84 84 84
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 84 84 84 84 84
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 16.194 17.730 20.113 21.467 22.316
1. Chi phí trả trước dài hạn 16.194 17.730 20.113 21.467 22.316
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.049.628 1.060.157 1.070.142 1.071.554 1.054.412
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 710.055 731.611 731.279 721.092 687.055
I. Nợ ngắn hạn 591.498 611.941 614.924 604.221 109.332
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73.234 56.063 52.261 62.685 68.192
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.110 11.055 9.884 17.499 8.367
4. Người mua trả tiền trước 5.493 6.660 4.951 2.825 2.135
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.034 10.139 15.490 5.435 4.617
6. Phải trả người lao động 11.715 19.780 28.189 36.039 9.000
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.920 4.594 3.797 4.471 6.798
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 477.248 494.477 493.116 474.875 9.427
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 47 0 6.800 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 696 9.172 437 392 796
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 118.557 119.670 116.355 116.872 577.723
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 24.552 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 24.552 24.552 24.552 0 480.342
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 81.610 79.940 76.285 76.890 81.380
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 12.395 15.179 15.518 15.430 16.001
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 339.574 328.546 338.863 350.461 367.358
I. Vốn chủ sở hữu 339.574 328.546 338.863 350.461 367.358
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 259.181 259.181 259.181 259.181 259.181
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 37.217 48.148 48.148 48.148 57.930
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43.175 21.218 31.534 43.133 50.246
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36.435 0 21.218 31.534 43.115
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.740 21.218 10.317 11.598 7.131
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.049.628 1.060.157 1.070.142 1.071.554 1.054.412