TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
107.908
|
127.754
|
145.797
|
145.526
|
125.984
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21.211
|
35.216
|
48.748
|
43.513
|
34.227
|
1. Tiền
|
21.211
|
35.216
|
48.748
|
43.513
|
34.227
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.500
|
11.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.500
|
11.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43.786
|
46.667
|
49.495
|
55.305
|
42.364
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19.373
|
22.955
|
27.895
|
35.816
|
25.246
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.696
|
3.221
|
3.930
|
2.987
|
690
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
24.788
|
23.381
|
20.559
|
20.605
|
20.531
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.071
|
-2.890
|
-2.890
|
-4.103
|
-4.103
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
32.794
|
35.488
|
36.930
|
35.261
|
34.601
|
1. Hàng tồn kho
|
32.794
|
35.488
|
36.930
|
35.261
|
34.601
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
116
|
383
|
624
|
948
|
3.792
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
116
|
383
|
624
|
948
|
3.792
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
941.721
|
932.403
|
924.346
|
926.028
|
928.429
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
413.835
|
404.651
|
422.944
|
426.882
|
440.041
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
413.230
|
404.047
|
422.339
|
426.278
|
439.437
|
- Nguyên giá
|
842.825
|
847.589
|
881.705
|
900.089
|
918.347
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-429.594
|
-443.542
|
-459.366
|
-473.811
|
-478.910
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
604
|
604
|
604
|
604
|
604
|
- Nguyên giá
|
1.550
|
1.550
|
1.550
|
1.550
|
1.550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-946
|
-946
|
-946
|
-946
|
-946
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
511.608
|
509.938
|
481.206
|
477.595
|
465.988
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
511.608
|
509.938
|
481.206
|
477.595
|
465.988
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.194
|
17.730
|
20.113
|
21.467
|
22.316
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.194
|
17.730
|
20.113
|
21.467
|
22.316
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.049.628
|
1.060.157
|
1.070.142
|
1.071.554
|
1.054.412
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
710.055
|
731.611
|
731.279
|
721.092
|
687.055
|
I. Nợ ngắn hạn
|
591.498
|
611.941
|
614.924
|
604.221
|
109.332
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
73.234
|
56.063
|
52.261
|
62.685
|
68.192
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.110
|
11.055
|
9.884
|
17.499
|
8.367
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.493
|
6.660
|
4.951
|
2.825
|
2.135
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.034
|
10.139
|
15.490
|
5.435
|
4.617
|
6. Phải trả người lao động
|
11.715
|
19.780
|
28.189
|
36.039
|
9.000
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.920
|
4.594
|
3.797
|
4.471
|
6.798
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
477.248
|
494.477
|
493.116
|
474.875
|
9.427
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
47
|
0
|
6.800
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
696
|
9.172
|
437
|
392
|
796
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
118.557
|
119.670
|
116.355
|
116.872
|
577.723
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
24.552
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
24.552
|
24.552
|
24.552
|
0
|
480.342
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
81.610
|
79.940
|
76.285
|
76.890
|
81.380
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
12.395
|
15.179
|
15.518
|
15.430
|
16.001
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
339.574
|
328.546
|
338.863
|
350.461
|
367.358
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
339.574
|
328.546
|
338.863
|
350.461
|
367.358
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
259.181
|
259.181
|
259.181
|
259.181
|
259.181
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
37.217
|
48.148
|
48.148
|
48.148
|
57.930
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43.175
|
21.218
|
31.534
|
43.133
|
50.246
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
36.435
|
0
|
21.218
|
31.534
|
43.115
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.740
|
21.218
|
10.317
|
11.598
|
7.131
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.049.628
|
1.060.157
|
1.070.142
|
1.071.554
|
1.054.412
|