Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63.900 36.584 78.181
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 63.900 36.584 78.181
4. Giá vốn hàng bán 58.982 33.095 74.114
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.918 3.489 4.067
6. Doanh thu hoạt động tài chính 74 143 138
7. Chi phí tài chính 748 780 491
-Trong đó: Chi phí lãi vay 748 780 491
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.222 2.712 3.612
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22 140 102
12. Thu nhập khác 163 4 0
13. Chi phí khác 39 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 124 4 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 146 144 102
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 139 139 29
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 139 139 29
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7 5 72
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7 5 72