Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 146 144 102
2. Điều chỉnh cho các khoản 890 659 573
- Khấu hao TSCĐ 219 219 219
- Các khoản dự phòng 0 -197
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -78 -143 -138
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 748 780 491
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.036 804 674
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4.674 17.552 -10.585
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4.227 6.164 5.100
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 9.123 -20.679 1.865
- Tăng giảm chi phí trả trước -51 14 4
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -751 -771 -497
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -66 -121 -139
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 46 66 121
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -141 -57 -100
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 295 2.972 -3.557
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 43 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 74 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 10 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 117 10 2
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 44.792 19.440 33.506
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40.396 -27.116 -30.224
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4.396 -7.675 3.282
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.808 -4.693 -273
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 804 5.613 920
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.613 920 647