1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118.551
|
107.373
|
87.067
|
107.826
|
410.676
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
118.551
|
107.373
|
87.067
|
107.826
|
410.676
|
4. Giá vốn hàng bán
|
86.345
|
66.224
|
51.295
|
59.130
|
347.450
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.205
|
41.149
|
35.771
|
48.697
|
63.225
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
33.003
|
42.159
|
44.664
|
21.890
|
19.154
|
7. Chi phí tài chính
|
15
|
32
|
2.843
|
0
|
13
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.259
|
17.538
|
16.951
|
18.226
|
14.739
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
50.933
|
65.738
|
60.641
|
52.360
|
67.627
|
12. Thu nhập khác
|
19
|
185
|
2.603
|
506
|
237
|
13. Chi phí khác
|
0
|
10
|
324
|
32
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
19
|
174
|
2.279
|
474
|
236
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
50.952
|
65.912
|
62.921
|
52.834
|
67.863
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.685
|
9.228
|
8.745
|
10.482
|
13.287
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.685
|
9.228
|
8.745
|
10.482
|
13.287
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
41.266
|
56.684
|
54.176
|
42.352
|
54.576
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
41.266
|
56.684
|
54.176
|
42.352
|
54.576
|