TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
126.844
|
124.706
|
125.209
|
122.183
|
114.538
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.938
|
9.600
|
3.122
|
10.434
|
9.828
|
1. Tiền
|
5.938
|
9.600
|
3.122
|
10.434
|
9.828
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15.500
|
15.500
|
15.500
|
0
|
5.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.500
|
15.500
|
15.500
|
0
|
5.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
73.781
|
71.545
|
64.290
|
74.571
|
67.378
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
82.400
|
83.728
|
78.436
|
75.294
|
72.370
|
2. Trả trước cho người bán
|
425
|
202
|
174
|
191
|
409
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.218
|
7.955
|
6.019
|
21.267
|
16.775
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.262
|
-20.340
|
-20.340
|
-22.181
|
-22.176
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
29.977
|
26.779
|
41.216
|
36.286
|
30.654
|
1. Hàng tồn kho
|
30.087
|
27.056
|
41.492
|
36.994
|
31.297
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-110
|
-276
|
-276
|
-708
|
-643
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.648
|
1.282
|
1.080
|
892
|
1.179
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.299
|
1.194
|
581
|
141
|
696
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
305
|
44
|
456
|
706
|
417
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
44
|
44
|
44
|
44
|
66
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9.351
|
9.191
|
9.063
|
8.822
|
8.588
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
105
|
105
|
105
|
0
|
105
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
105
|
105
|
105
|
0
|
105
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.636
|
8.304
|
8.197
|
8.083
|
7.765
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.636
|
8.304
|
8.197
|
8.083
|
7.765
|
- Nguyên giá
|
99.726
|
99.726
|
99.949
|
100.152
|
100.152
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91.090
|
-91.422
|
-91.751
|
-92.068
|
-92.386
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
609
|
781
|
609
|
609
|
609
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
609
|
781
|
609
|
609
|
609
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
151
|
129
|
108
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
151
|
129
|
108
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
136.194
|
133.897
|
134.271
|
131.004
|
123.126
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26.049
|
25.431
|
25.782
|
28.584
|
21.361
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26.049
|
25.431
|
25.782
|
28.584
|
21.361
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21.393
|
20.894
|
20.052
|
21.474
|
17.958
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32
|
44
|
26
|
159
|
69
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
339
|
1.480
|
1.121
|
172
|
416
|
6. Phải trả người lao động
|
661
|
1.923
|
2.717
|
5.742
|
910
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
384
|
268
|
161
|
97
|
535
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.070
|
88
|
257
|
97
|
9
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.164
|
729
|
1.443
|
837
|
1.458
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
5
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6
|
6
|
0
|
5
|
5
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
110.145
|
108.466
|
108.490
|
102.420
|
101.766
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
110.145
|
108.466
|
108.490
|
102.420
|
101.766
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
99.000
|
99.000
|
99.000
|
99.000
|
99.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
725
|
725
|
725
|
725
|
725
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16.867
|
16.867
|
16.867
|
16.867
|
16.867
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-6.447
|
-8.126
|
-8.102
|
-14.172
|
-14.827
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-5.835
|
-5.835
|
-5.835
|
-5.835
|
-14.166
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-612
|
-2.292
|
-2.268
|
-8.337
|
-660
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
136.194
|
133.897
|
134.271
|
131.004
|
123.126
|