Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 126.844 124.706 125.209 122.183 114.538
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.938 9.600 3.122 10.434 9.828
1. Tiền 5.938 9.600 3.122 10.434 9.828
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15.500 15.500 15.500 0 5.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15.500 15.500 15.500 0 5.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73.781 71.545 64.290 74.571 67.378
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82.400 83.728 78.436 75.294 72.370
2. Trả trước cho người bán 425 202 174 191 409
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.218 7.955 6.019 21.267 16.775
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19.262 -20.340 -20.340 -22.181 -22.176
IV. Tổng hàng tồn kho 29.977 26.779 41.216 36.286 30.654
1. Hàng tồn kho 30.087 27.056 41.492 36.994 31.297
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -110 -276 -276 -708 -643
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.648 1.282 1.080 892 1.179
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.299 1.194 581 141 696
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 305 44 456 706 417
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 44 44 44 44 66
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9.351 9.191 9.063 8.822 8.588
I. Các khoản phải thu dài hạn 105 105 105 0 105
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 105 105 105 0 105
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8.636 8.304 8.197 8.083 7.765
1. Tài sản cố định hữu hình 8.636 8.304 8.197 8.083 7.765
- Nguyên giá 99.726 99.726 99.949 100.152 100.152
- Giá trị hao mòn lũy kế -91.090 -91.422 -91.751 -92.068 -92.386
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 609 781 609 609 609
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 609 781 609 609 609
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 151 129 108
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 151 129 108
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 136.194 133.897 134.271 131.004 123.126
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26.049 25.431 25.782 28.584 21.361
I. Nợ ngắn hạn 26.049 25.431 25.782 28.584 21.361
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.393 20.894 20.052 21.474 17.958
4. Người mua trả tiền trước 32 44 26 159 69
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 339 1.480 1.121 172 416
6. Phải trả người lao động 661 1.923 2.717 5.742 910
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 384 268 161 97 535
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.070 88 257 97 9
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.164 729 1.443 837 1.458
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 5 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 6 0 5 5
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 110.145 108.466 108.490 102.420 101.766
I. Vốn chủ sở hữu 110.145 108.466 108.490 102.420 101.766
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 99.000 99.000 99.000 99.000 99.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 725 725 725 725 725
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.867 16.867 16.867 16.867 16.867
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6.447 -8.126 -8.102 -14.172 -14.827
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5.835 -5.835 -5.835 -5.835 -14.166
- LNST chưa phân phối kỳ này -612 -2.292 -2.268 -8.337 -660
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 136.194 133.897 134.271 131.004 123.126