TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
37.634
|
39.060
|
34.179
|
56.306
|
65.603
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.408
|
4.756
|
1.407
|
3.506
|
10.530
|
1. Tiền
|
5.408
|
4.756
|
1.407
|
3.506
|
6.680
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.850
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21.058
|
19.851
|
12.597
|
31.628
|
30.362
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.667
|
10.575
|
3.840
|
21.379
|
20.481
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.969
|
2.234
|
2.007
|
2.694
|
3.805
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.218
|
2.218
|
2.218
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.589
|
8.164
|
5.640
|
6.440
|
5.354
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.168
|
-1.123
|
-1.107
|
-1.103
|
-1.496
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.149
|
14.422
|
20.141
|
21.170
|
24.698
|
1. Hàng tồn kho
|
11.154
|
14.425
|
20.143
|
21.173
|
24.701
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20
|
30
|
34
|
2
|
13
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20
|
14
|
34
|
2
|
13
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
16
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8.380
|
9.335
|
8.718
|
7.002
|
6.039
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.216
|
8.667
|
8.471
|
6.881
|
5.805
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.216
|
8.667
|
8.471
|
6.881
|
5.805
|
- Nguyên giá
|
24.381
|
25.350
|
26.855
|
26.749
|
26.995
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.165
|
-16.682
|
-18.384
|
-19.869
|
-21.190
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
164
|
667
|
247
|
122
|
235
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
164
|
667
|
247
|
122
|
235
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
46.014
|
48.395
|
42.897
|
63.309
|
71.642
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
31.236
|
33.578
|
27.879
|
48.280
|
59.913
|
I. Nợ ngắn hạn
|
31.236
|
33.578
|
27.879
|
48.280
|
59.913
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16.563
|
16.643
|
15.727
|
37.589
|
45.722
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.431
|
8.991
|
3.170
|
5.868
|
3.482
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.210
|
558
|
6.107
|
404
|
4.471
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.059
|
381
|
195
|
825
|
680
|
6. Phải trả người lao động
|
1.599
|
1.141
|
1.767
|
2.130
|
1.385
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.442
|
637
|
67
|
370
|
1.522
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.609
|
4.865
|
552
|
817
|
2.379
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
323
|
362
|
294
|
276
|
272
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14.778
|
14.817
|
15.018
|
15.029
|
11.729
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14.778
|
14.817
|
15.018
|
15.029
|
11.729
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.526
|
1.526
|
1.526
|
1.526
|
1.526
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.252
|
1.291
|
1.493
|
1.504
|
-1.796
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
730
|
1.200
|
1.282
|
1.472
|
1.504
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
522
|
92
|
211
|
32
|
-3.300
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
46.014
|
48.395
|
42.897
|
63.309
|
71.642
|