I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
202.646
|
220.553
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-180.151
|
-219.722
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14.391
|
-7.686
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.508
|
137
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-373
|
-202
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.008
|
14.052
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10.073
|
-10.458
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.842
|
-3.327
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
44
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11
|
44
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40.471
|
25.142
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34.611
|
-27.828
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5.861
|
-2.685
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.029
|
-5.969
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38.448
|
41.478
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41.478
|
35.509
|