1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64.179
|
67.426
|
61.538
|
54.787
|
18.442
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.398
|
2.123
|
1.442
|
602
|
111
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
62.781
|
65.303
|
60.096
|
54.185
|
18.331
|
4. Giá vốn hàng bán
|
43.137
|
46.123
|
41.555
|
40.172
|
14.113
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.644
|
19.180
|
18.541
|
14.013
|
4.218
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
647
|
729
|
688
|
395
|
370
|
7. Chi phí tài chính
|
132
|
-240
|
0
|
124
|
317
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
124
|
306
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.451
|
9.365
|
8.583
|
5.813
|
4.162
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.436
|
5.039
|
5.028
|
4.969
|
5.561
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.272
|
5.745
|
5.618
|
3.502
|
-5.451
|
12. Thu nhập khác
|
59
|
6
|
7
|
13
|
4
|
13. Chi phí khác
|
4
|
64
|
2
|
3
|
156
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
55
|
-58
|
5
|
11
|
-152
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.327
|
5.687
|
5.622
|
3.512
|
-5.603
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.103
|
996
|
792
|
728
|
108
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.103
|
996
|
792
|
728
|
108
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.224
|
4.692
|
4.830
|
2.784
|
-5.712
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
55
|
236
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.224
|
4.692
|
4.830
|
2.729
|
-5.948
|