Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.905 14.588 18.584 14.223 8.000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.905 14.588 18.584 14.223 8.000
4. Giá vốn hàng bán 4.612 9.786 13.382 11.026 6.601
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.292 4.802 5.202 3.197 1.399
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.527 62.900 198.244 127.197 57.851
7. Chi phí tài chính 0 8.191 26.596 16.397 6.602
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.626 4.965 6.621 9.733 9.226
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.193 54.545 170.230 104.263 43.422
12. Thu nhập khác 3 25 0 0 0
13. Chi phí khác 0 27 0 0 9
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3 -2 0 0 -9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.196 54.543 170.230 104.263 43.413
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 476 7.872 1.410 768 652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 476 7.872 1.410 768 652
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.720 46.671 168.820 103.496 42.762
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.720 46.671 168.820 103.496 42.762