1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.905
|
14.588
|
18.584
|
14.223
|
8.000
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.905
|
14.588
|
18.584
|
14.223
|
8.000
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.612
|
9.786
|
13.382
|
11.026
|
6.601
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.292
|
4.802
|
5.202
|
3.197
|
1.399
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.527
|
62.900
|
198.244
|
127.197
|
57.851
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
8.191
|
26.596
|
16.397
|
6.602
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.626
|
4.965
|
6.621
|
9.733
|
9.226
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.193
|
54.545
|
170.230
|
104.263
|
43.422
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
25
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
27
|
0
|
0
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3
|
-2
|
0
|
0
|
-9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.196
|
54.543
|
170.230
|
104.263
|
43.413
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
476
|
7.872
|
1.410
|
768
|
652
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
476
|
7.872
|
1.410
|
768
|
652
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.720
|
46.671
|
168.820
|
103.496
|
42.762
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.720
|
46.671
|
168.820
|
103.496
|
42.762
|