1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
294.975
|
423.087
|
621.419
|
638.428
|
760.998
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
273
|
0
|
0
|
16.000
|
1.806
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
294.702
|
423.087
|
621.419
|
622.427
|
759.191
|
4. Giá vốn hàng bán
|
264.846
|
397.644
|
586.763
|
601.637
|
719.453
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.855
|
25.442
|
34.656
|
20.790
|
39.738
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
250
|
2.437
|
34
|
66
|
978
|
7. Chi phí tài chính
|
6.340
|
5.436
|
6.058
|
7.025
|
16.681
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.340
|
5.430
|
5.819
|
6.958
|
11.535
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.353
|
10.335
|
14.626
|
4.857
|
16.504
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.380
|
10.561
|
10.180
|
5.695
|
10.624
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32
|
1.548
|
3.826
|
3.280
|
-3.094
|
12. Thu nhập khác
|
929
|
613
|
181
|
3.084
|
8.356
|
13. Chi phí khác
|
134
|
539
|
922
|
2.516
|
3.177
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
794
|
74
|
-741
|
568
|
5.178
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
826
|
1.622
|
3.085
|
3.848
|
2.084
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
194
|
373
|
952
|
770
|
1.473
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
194
|
373
|
952
|
770
|
1.473
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
632
|
1.250
|
2.133
|
3.078
|
611
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
632
|
1.250
|
2.133
|
3.078
|
611
|