Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 294.975 423.087 621.419 638.428 760.998
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 273 0 0 16.000 1.806
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 294.702 423.087 621.419 622.427 759.191
4. Giá vốn hàng bán 264.846 397.644 586.763 601.637 719.453
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.855 25.442 34.656 20.790 39.738
6. Doanh thu hoạt động tài chính 250 2.437 34 66 978
7. Chi phí tài chính 6.340 5.436 6.058 7.025 16.681
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.340 5.430 5.819 6.958 11.535
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.353 10.335 14.626 4.857 16.504
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.380 10.561 10.180 5.695 10.624
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32 1.548 3.826 3.280 -3.094
12. Thu nhập khác 929 613 181 3.084 8.356
13. Chi phí khác 134 539 922 2.516 3.177
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 794 74 -741 568 5.178
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 826 1.622 3.085 3.848 2.084
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 194 373 952 770 1.473
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 194 373 952 770 1.473
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 632 1.250 2.133 3.078 611
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 632 1.250 2.133 3.078 611