Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 826 1.622 3.265 3.848 2.084
2. Điều chỉnh cho các khoản 10.632 6.007 14.434 13.500 22.465
- Khấu hao TSCĐ 3.430 5.175 7.767 8.868 8.881
- Các khoản dự phòng 861 -1.945 853 51 1.154
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 16 0 -2.737
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -2.654 -51 2.372 3.512
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 6.340 5.430 5.849 6.958 11.655
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 -4.750 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11.458 7.629 17.699 17.348 24.549
- Tăng, giảm các khoản phải thu 43.752 21.737 -90.744 -207.104 -30.059
- Tăng, giảm hàng tồn kho -26.702 -28.550 -9.562 -114.170 17.343
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 24.981 -25.212 110.938 176.234 29.867
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.515 -5.905 -1.646 3.657 -184
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6.258 -5.316 -5.902 -8.472 11.506
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -410 -327 -551 -969 1.487
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 2.333 32.400 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -977 -45 0 -29.043 74
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 47.359 -35.988 22.564 -130.118 54.583
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -25.503 -47.761 -14.145 2.866 -5.486
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 756 261 194 51 7.820
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -22.300 0 -941 147 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 28.000 12.136 941 941 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -794 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 220 88 7 72 502
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18.827 -35.277 -13.944 3.282 2.835
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 38.028 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 214.926 181.918 311.554 463.564 573.645
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -249.845 -145.316 -307.043 -353.646 -600.496
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -34.919 74.631 4.511 109.918 -26.852
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6.387 3.366 13.131 -16.919 30.567
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.122 10.036 13.402 25.915 8.997
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 -2.737
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 735 13.402 25.915 8.997 36.826