1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
71.085
|
77.826
|
72.055
|
96.132
|
60.592
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
71.085
|
77.826
|
72.055
|
96.132
|
60.592
|
4. Giá vốn hàng bán
|
61.479
|
60.805
|
49.448
|
78.939
|
49.401
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.606
|
17.022
|
22.606
|
17.193
|
11.191
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
468
|
1.422
|
3.277
|
5.107
|
6.746
|
7. Chi phí tài chính
|
1.173
|
547
|
1.652
|
1.539
|
2.109
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.173
|
505
|
1.399
|
1.537
|
2.073
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.130
|
6.418
|
8.075
|
6.667
|
4.166
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.992
|
10.009
|
9.374
|
6.616
|
6.260
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-221
|
1.468
|
6.782
|
7.477
|
5.403
|
12. Thu nhập khác
|
751
|
512
|
414
|
233
|
414
|
13. Chi phí khác
|
433
|
311
|
74
|
86
|
727
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
318
|
200
|
340
|
147
|
-312
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
97
|
1.669
|
7.122
|
7.624
|
5.090
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
61
|
288
|
1.495
|
1.578
|
1.133
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
61
|
288
|
1.495
|
1.578
|
1.133
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
36
|
1.381
|
5.627
|
6.046
|
3.958
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
36
|
1.381
|
5.627
|
6.046
|
3.958
|