Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 681.836 584.953 591.837 632.538 521.264
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58.203 55.764 117.433 133.128 57.872
1. Tiền 39.703 35.264 42.213 30.151 29.092
2. Các khoản tương đương tiền 18.500 20.500 75.219 102.977 28.781
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25.556 10.306 13.271 13.344 33.344
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25.556 10.306 13.271 13.344 33.344
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 572.259 495.019 438.714 465.675 413.023
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 544.846 469.696 418.508 439.615 421.373
2. Trả trước cho người bán 6.515 2.018 1.760 4.425 3.014
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 22.265 24.672 19.812 23.002 16.064
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.367 -1.367 -1.367 -1.367 -27.427
IV. Tổng hàng tồn kho 6.904 6.410 7.112 6.944 7.067
1. Hàng tồn kho 6.904 6.410 7.112 6.944 7.067
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18.914 17.454 15.308 13.447 9.957
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17.057 17.454 15.308 13.447 9.957
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.858 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 79.886 84.492 79.957 73.493 154.640
I. Các khoản phải thu dài hạn 9.012 9.440 9.681 8.441 15.770
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 9.012 9.440 9.681 8.441 15.770
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 60.530 65.358 61.250 56.571 53.491
1. Tài sản cố định hữu hình 47.145 52.497 48.912 44.522 41.706
- Nguyên giá 201.981 211.647 210.202 210.202 209.783
- Giá trị hao mòn lũy kế -154.836 -159.150 -161.290 -165.679 -168.077
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.385 12.862 12.338 12.049 11.785
- Nguyên giá 24.372 24.372 24.372 24.372 24.372
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.987 -11.510 -12.034 -12.323 -12.587
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.147 5.198 5.198 5.134 5.134
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.147 5.198 5.198 5.134 5.134
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 76.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 76.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.198 4.496 3.828 3.346 4.245
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.198 4.496 3.828 3.346 4.245
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 761.723 669.445 671.794 706.031 675.904
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 453.080 352.526 378.477 425.870 373.673
I. Nợ ngắn hạn 453.080 352.526 378.477 425.870 373.673
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 195.418 121.315 123.721 127.595 122.016
4. Người mua trả tiền trước 3.039 2.875 2.701 2.014 1.266
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.425 9.052 5.121 10.811 10.123
6. Phải trả người lao động 111.283 88.018 108.641 108.712 81.798
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 30.685 39.315 25.238 30.727 60.882
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 92 181
11. Phải trả ngắn hạn khác 27.792 27.224 27.593 66.787 28.809
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 71.439 64.728 85.463 79.132 68.600
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 308.643 316.919 293.317 280.161 302.231
I. Vốn chủ sở hữu 308.643 316.919 293.317 280.161 302.231
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209.994 209.994 209.994 209.994 0
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 209.994
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 26.585 26.585 27.547 27.547 27.547
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72.063 80.340 55.775 42.620 64.689
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 723 72.067 41.994 283 -59
- LNST chưa phân phối kỳ này 71.340 8.273 13.780 42.336 64.749
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 761.723 669.445 671.794 706.031 675.904