TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
584.953
|
591.837
|
632.538
|
521.264
|
543.642
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55.764
|
117.433
|
133.128
|
57.872
|
63.255
|
1. Tiền
|
35.264
|
42.213
|
30.151
|
29.092
|
30.106
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.500
|
75.219
|
102.977
|
28.781
|
33.149
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.306
|
13.271
|
13.344
|
33.344
|
34.044
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.306
|
13.271
|
13.344
|
33.344
|
34.044
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
495.019
|
438.714
|
465.675
|
413.023
|
428.898
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
469.696
|
418.508
|
439.615
|
421.373
|
435.571
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.018
|
1.760
|
4.425
|
3.014
|
2.982
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
24.672
|
19.812
|
23.002
|
16.064
|
17.618
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.367
|
-1.367
|
-1.367
|
-27.427
|
-27.273
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.410
|
7.112
|
6.944
|
7.067
|
7.163
|
1. Hàng tồn kho
|
6.410
|
7.112
|
6.944
|
7.067
|
7.163
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.454
|
15.308
|
13.447
|
9.957
|
10.281
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17.454
|
15.308
|
13.447
|
9.957
|
9.890
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
391
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
84.492
|
79.957
|
73.493
|
154.640
|
91.693
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.440
|
9.681
|
8.441
|
15.770
|
15.471
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9.440
|
9.681
|
8.441
|
15.770
|
15.471
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65.358
|
61.250
|
56.571
|
53.491
|
49.304
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52.497
|
48.912
|
44.522
|
41.706
|
37.754
|
- Nguyên giá
|
211.647
|
210.202
|
210.202
|
209.783
|
208.679
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-159.150
|
-161.290
|
-165.679
|
-168.077
|
-170.925
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12.862
|
12.338
|
12.049
|
11.785
|
11.550
|
- Nguyên giá
|
24.372
|
24.372
|
24.372
|
24.372
|
24.372
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.510
|
-12.034
|
-12.323
|
-12.587
|
-12.822
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.198
|
5.198
|
5.134
|
5.134
|
5.116
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.198
|
5.198
|
5.134
|
5.134
|
5.116
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
76.000
|
18.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
76.000
|
18.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.496
|
3.828
|
3.346
|
4.245
|
3.801
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.496
|
3.828
|
3.346
|
4.245
|
3.801
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
669.445
|
671.794
|
706.031
|
675.904
|
635.335
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
352.526
|
378.477
|
425.870
|
373.673
|
313.542
|
I. Nợ ngắn hạn
|
352.526
|
378.477
|
425.870
|
373.673
|
313.542
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
121.315
|
123.721
|
127.595
|
122.016
|
113.349
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.875
|
2.701
|
2.014
|
1.266
|
1.058
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.052
|
5.121
|
10.811
|
10.123
|
8.434
|
6. Phải trả người lao động
|
88.018
|
108.641
|
108.712
|
81.798
|
62.951
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
39.315
|
25.238
|
30.727
|
60.882
|
33.904
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
92
|
181
|
92
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
27.224
|
27.593
|
66.787
|
28.809
|
29.567
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
64.728
|
85.463
|
79.132
|
68.600
|
64.188
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
316.919
|
293.317
|
280.161
|
302.231
|
321.792
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
316.919
|
293.317
|
280.161
|
302.231
|
321.792
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
209.994
|
209.994
|
209.994
|
0
|
209.994
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
209.994
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
26.585
|
27.547
|
27.547
|
27.547
|
27.547
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
80.340
|
55.775
|
42.620
|
64.689
|
84.251
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
72.067
|
41.994
|
283
|
-59
|
64.686
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.273
|
13.780
|
42.336
|
64.749
|
19.565
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
669.445
|
671.794
|
706.031
|
675.904
|
635.335
|