1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.898.072
|
2.701.581
|
1.500.718
|
1.675.902
|
1.347.446
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13.894
|
34.259
|
39.711
|
40.355
|
22.035
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.884.178
|
2.667.322
|
1.461.007
|
1.635.547
|
1.325.411
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.574.301
|
2.426.118
|
1.233.884
|
1.372.949
|
1.100.362
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
309.876
|
241.204
|
227.123
|
262.598
|
225.049
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26.639
|
34.891
|
11.478
|
11.981
|
19.388
|
7. Chi phí tài chính
|
103.729
|
91.983
|
48.874
|
35.607
|
49.037
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
101.831
|
86.962
|
48.757
|
33.247
|
48.347
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
115.179
|
154.520
|
112.157
|
80.939
|
51.084
|
9. Chi phí bán hàng
|
132.589
|
80.679
|
47.842
|
42.025
|
28.409
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
162.075
|
161.988
|
129.594
|
139.036
|
142.325
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
53.301
|
95.965
|
124.447
|
138.850
|
75.749
|
12. Thu nhập khác
|
46.047
|
56.714
|
44.348
|
42.886
|
45.261
|
13. Chi phí khác
|
40.801
|
50.872
|
40.493
|
44.471
|
46.734
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.246
|
5.842
|
3.855
|
-1.585
|
-1.473
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
58.547
|
101.808
|
128.303
|
137.265
|
74.277
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17.040
|
20.596
|
17.155
|
16.511
|
18.718
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
11.789
|
19.277
|
7.466
|
3.404
|
-188
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
28.829
|
39.873
|
24.621
|
19.915
|
18.530
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
29.719
|
61.934
|
103.681
|
117.350
|
55.746
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
15.602
|
21.763
|
2.220
|
15.924
|
-389
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.117
|
40.170
|
101.461
|
101.426
|
56.135
|