I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
159.952
|
60.890
|
93.470
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-196.427
|
-86.689
|
-20.278
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.773
|
-2.422
|
-4.206
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.546
|
-16.700
|
-177.415
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-110
|
-59
|
-2.758
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
100.424
|
4.234.038
|
34.829
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-82.485
|
-3.917.928
|
-23.509
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21.963
|
271.130
|
-99.867
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.956
|
-9.043
|
-11.554
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7
|
0
|
13.570
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-1.443.283
|
-66.052
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
241.133
|
1.166.152
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4.754
|
-12.071
|
-151.383
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.325
|
2.000
|
10.000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.607
|
28.320
|
192.617
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.772
|
-1.192.943
|
1.153.350
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
75.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
94.386
|
1.049.491
|
407.785
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-67.033
|
-201.694
|
-1.437.738
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27.353
|
922.797
|
-1.029.953
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.618
|
984
|
23.529
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
281
|
1.899
|
871
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.899
|
2.882
|
24.400
|