1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.190.273
|
1.209.550
|
1.236.895
|
1.952.148
|
1.783.031
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8.798
|
21.123
|
16.334
|
34.938
|
29.155
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.181.475
|
1.188.427
|
1.220.561
|
1.917.210
|
1.753.876
|
4. Giá vốn hàng bán
|
925.909
|
922.171
|
914.284
|
1.458.235
|
1.403.003
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
255.566
|
266.256
|
306.277
|
458.974
|
350.874
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
199.948
|
134.225
|
429.907
|
220.003
|
224.570
|
7. Chi phí tài chính
|
66.990
|
58.782
|
165.563
|
105.879
|
256.849
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45.777
|
40.821
|
43.680
|
59.162
|
68.807
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.604
|
-5.139
|
-9.916
|
-10.330
|
-12.267
|
9. Chi phí bán hàng
|
166.635
|
129.464
|
139.368
|
220.973
|
128.330
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
113.671
|
105.561
|
151.061
|
231.280
|
193.323
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
109.821
|
101.535
|
270.275
|
110.515
|
-15.324
|
12. Thu nhập khác
|
13.610
|
8.571
|
8.931
|
7.629
|
3.910
|
13. Chi phí khác
|
3.410
|
2.132
|
763
|
3.359
|
2.601
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10.200
|
6.440
|
8.167
|
4.270
|
1.309
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
120.021
|
107.974
|
278.442
|
114.785
|
-14.015
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23.800
|
23.624
|
53.771
|
44.163
|
32.706
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4.145
|
999
|
-6.800
|
-104
|
29.050
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
27.945
|
24.623
|
46.971
|
44.059
|
61.756
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
92.076
|
83.351
|
231.471
|
70.726
|
-75.771
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
21.848
|
26.899
|
70.104
|
22.728
|
37.333
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
70.228
|
56.453
|
161.367
|
47.998
|
-113.104
|