Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6.934.017 9.350.395 13.672.034 10.099.244 11.507.784
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 552.340 630.611 374.930 1.418.670 423.984
1. Tiền 139.889 79.713 101.869 226.703 169.458
2. Các khoản tương đương tiền 412.450 550.898 273.061 1.191.967 254.527
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.173.210 6.608.557 11.238.439 5.856.788 8.651.945
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.173.210 6.608.557 11.238.439 5.856.788 8.651.945
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 987.902 1.001.734 1.208.969 1.357.716 1.446.695
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.104.878 1.211.787 1.391.016 1.600.426 1.885.552
2. Trả trước cho người bán 53.922 22.310 39.888 75.567 38.328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 85.196 97.344 165.646 130.879 145.559
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -256.095 -329.706 -387.581 -449.156 -622.744
IV. Tổng hàng tồn kho 656.730 627.896 689.688 1.117.621 808.224
1. Hàng tồn kho 687.009 697.614 744.296 1.152.953 825.022
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30.279 -69.718 -54.607 -35.333 -16.797
V. Tài sản ngắn hạn khác 563.835 481.597 160.007 348.449 176.936
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 522.719 444.264 127.114 162.317 151.115
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 31.603 27.731 23.232 25.763 25.450
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9.513 9.602 9.661 160.370 371
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6.396.938 6.730.574 7.377.374 8.326.319 8.632.766
I. Các khoản phải thu dài hạn 25.876 31.522 34.079 35.094 27.155
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 28.233 33.878 36.436 35.094 27.155
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2.357 -2.357 -2.357 0 0
II. Tài sản cố định 4.791.799 4.894.108 4.907.968 5.610.370 6.023.472
1. Tài sản cố định hữu hình 4.167.163 4.304.552 4.295.483 4.994.560 5.464.073
- Nguyên giá 8.115.948 8.728.732 9.511.150 11.206.152 12.673.696
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.948.786 -4.424.180 -5.215.667 -6.211.591 -7.209.623
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 624.636 589.556 612.485 615.810 559.399
- Nguyên giá 894.175 919.170 1.017.829 1.100.767 1.132.607
- Giá trị hao mòn lũy kế -269.539 -329.615 -405.344 -484.957 -573.208
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 128.115 307.445 480.692 359.405 417.189
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 128.115 307.445 480.692 359.405 417.189
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.000 6.200 6.200 6.200 6.200
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 9.685 9.685 9.685 9.685 9.685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.685 -3.685 -3.685 -3.685 -3.685
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 200 200 200 200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.445.148 1.491.299 1.948.435 2.315.250 2.158.750
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.441.568 1.461.779 1.942.729 2.314.717 2.136.954
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.579 29.520 5.706 533 21.796
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13.330.955 16.080.969 21.049.408 18.425.564 20.140.550
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.308.254 11.002.713 14.760.410 10.505.861 11.066.785
I. Nợ ngắn hạn 7.967.680 10.717.109 13.967.863 10.426.643 11.028.157
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.076.639 5.526.216 9.072.615 5.140.502 5.981.720
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.362.882 1.578.426 1.380.315 1.576.590 1.075.688
4. Người mua trả tiền trước 94.116 57.039 130.989 67.889 68.959
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 128.112 186.571 143.764 40.968 251.280
6. Phải trả người lao động 9.169 877.964 1.166.920 1.330.922 1.296.098
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 574.234 263.903 202.369 157.786 225.817
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.302.535 1.214.438 1.380.469 1.550.636 1.354.071
11. Phải trả ngắn hạn khác 155.674 748.814 202.135 211.358 313.666
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 750 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 263.570 263.739 288.287 349.991 460.860
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 340.574 285.605 792.547 79.218 38.628
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 287 1.193 6.989 2.028 1.651
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 297.777 243.334 744.673 39.992 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 10 218 938
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 42.511 41.078 40.874 36.981 36.039
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.022.700 5.078.256 6.288.998 7.919.702 9.073.765
I. Vốn chủ sở hữu 5.022.700 5.078.256 6.288.998 7.919.702 9.073.765
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.487.725 2.736.465 3.283.696 3.283.395 4.925.092
2. Thặng dư vốn cổ phần 20.392 20.463 20.463 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 55.392 55.392 55.392 55.392
5. Cổ phiếu quỹ -300 -300 -300 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 599.602 824.773 824.773 1.424.496 1.709.722
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 34.572 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.566.505 1.082.213 1.821.722 2.840.418 2.065.692
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 579.246 714.930 532.919 1.227.197 281.372
- LNST chưa phân phối kỳ này 987.259 367.283 1.288.803 1.613.221 1.784.321
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 314.205 359.251 283.253 316.001 317.867
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13.330.955 16.080.969 21.049.408 18.425.564 20.140.550