Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 341.042 328.593 1.474.353
I. Tài sản tài chính 340.175 323.784 1.463.979
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 100.575 136.510 123.215
1.1. Tiền 24.475 12.510 113.215
1.2. Các khoản tương đương tiền 76.100 124.000 10.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 73.354 26.682 9.969
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 80.000
4. Các khoản cho vay 126.662 144.900 1.239.236
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 43.957 19.085 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -5.537 -15.105 -5.445
7. Các khoản phải thu 478 5.528 12.691
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 3.800 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 478 1.728 12.691
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 0 11.361
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 478 1.728 1.330
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 58 0 3
10. Phải thu nội bộ 0 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0 0
12. Các khoản phải thu khác 627 6.184 4.309
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) 0 0 0
II.Tài sản ngắn hạn khác 867 4.809 10.375
1. Tạm ứng 17 64 359
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 0 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 850 2.838 8.336
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 1.907 1.679
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 20.778 36.762 50.855
I. Tài sản tài chính dài hạn 2.800 0 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
2. Các khoản đầu tư 2.800 0 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0
II. Tài sản cố định 8.996 25.977 34.382
1. Tài sản cố định hữu hình 8.033 23.676 27.374
- Nguyên giá 23.459 39.447 44.563
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.426 -15.772 -17.188
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 963 2.301 7.008
- Nguyên giá 8.788 10.462 16.578
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.824 -8.161 -9.570
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 631
V. Tài sản dài hạn khác 8.982 10.785 15.842
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 443 2.135 3.767
2. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 2.661
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 8.539 8.650 9.414
5. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 361.820 365.355 1.525.208
C. NỢ PHẢI TRẢ 6.363 19.347 476.896
I. Nợ phải trả ngắn hạn 4.363 16.151 472.900
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 459.794
1.1. Vay ngắn hạn 0 0 459.794
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 274 274 1.070
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 513 10.894 0
9. Người mua trả tiền trước 0 0 0
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 459 877 1.735
11. Phải trả người lao động 397 1.266 2.303
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 95 256 769
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 1.349 5.717
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 11 50 327
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.613 1.185 1.185
II. Nợ phải trả dài hạn 2.000 3.196 3.995
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 2.000 2.000 2.000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 1.196 1.995
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 355.457 346.008 1.048.313
I. Vốn chủ sở hữu 355.457 346.008 1.048.313
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.924 300.924 1.000.924
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 300.000 300.000 1.000.000
a. Cổ phiếu phổ thông 300.000 1.000.000
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 924 924 924
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 12.446 12.446 12.446
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 11.542 11.542 11.542
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 30.544 21.095 23.400
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 50.896 35.467 26.381
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -20.351 -14.372 -2.981
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 361.820 365.355 1.525.208
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm