TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
327.397
|
568.392
|
647.923
|
1.230.882
|
1.474.353
|
I. Tài sản tài chính
|
323.784
|
563.154
|
643.908
|
1.216.434
|
1.463.979
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
136.510
|
100.142
|
115.338
|
295.829
|
123.215
|
1.1. Tiền
|
12.510
|
60.142
|
25.338
|
31.829
|
113.215
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
124.000
|
40.000
|
90.000
|
264.000
|
10.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
26.682
|
16.451
|
13.066
|
9.943
|
9.969
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
0
|
160.000
|
80.000
|
4. Các khoản cho vay
|
144.900
|
418.462
|
510.149
|
748.486
|
1.239.236
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
19.085
|
7.920
|
7.920
|
7.920
|
0
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-15.105
|
-13.365
|
-13.365
|
-13.365
|
-5.445
|
7. Các khoản phải thu
|
5.528
|
3.470
|
4.950
|
5.495
|
12.691
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
3.800
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1.728
|
3.470
|
4.950
|
5.495
|
12.691
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
1.189
|
3.422
|
4.608
|
4.788
|
11.361
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
539
|
48
|
342
|
707
|
1.330
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
0
|
23.898
|
0
|
125
|
3
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Các khoản phải thu khác
|
6.184
|
6.176
|
5.851
|
2.001
|
4.309
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3.613
|
5.238
|
4.015
|
14.448
|
10.375
|
1. Tạm ứng
|
64
|
25
|
107
|
247
|
359
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.838
|
3.306
|
2.018
|
12.310
|
8.336
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
711
|
1.907
|
1.890
|
1.890
|
1.679
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
36.762
|
35.887
|
50.048
|
52.244
|
50.855
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25.977
|
24.358
|
29.469
|
36.441
|
34.382
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.676
|
22.218
|
23.896
|
28.974
|
27.374
|
- Nguyên giá
|
39.447
|
38.571
|
39.160
|
45.701
|
44.563
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.772
|
-16.353
|
-15.263
|
-16.728
|
-17.188
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.301
|
2.140
|
5.572
|
7.468
|
7.008
|
- Nguyên giá
|
10.462
|
10.462
|
14.116
|
16.435
|
16.578
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.161
|
-8.322
|
-8.544
|
-8.967
|
-9.570
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
4.926
|
2.621
|
631
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
10.785
|
11.529
|
15.654
|
13.181
|
15.842
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2.135
|
2.116
|
3.767
|
3.767
|
3.767
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
2.473
|
0
|
2.661
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
8.650
|
9.414
|
9.414
|
9.414
|
9.414
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
364.159
|
604.279
|
697.971
|
1.283.125
|
1.525.208
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
19.347
|
260.782
|
358.371
|
247.596
|
476.896
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
16.151
|
257.586
|
354.952
|
244.176
|
472.900
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
227.040
|
340.840
|
229.000
|
459.794
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
0
|
227.040
|
340.840
|
229.000
|
459.794
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
274
|
24.449
|
1.343
|
942
|
1.070
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.894
|
405
|
129
|
99
|
0
|
9. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
877
|
836
|
1.175
|
1.327
|
1.735
|
11. Phải trả người lao động
|
1.266
|
437
|
1.290
|
2.219
|
2.303
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
256
|
607
|
721
|
497
|
769
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.349
|
2.577
|
7.629
|
8.574
|
5.717
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
50
|
50
|
640
|
334
|
327
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.185
|
1.185
|
1.185
|
1.185
|
1.185
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
3.196
|
3.196
|
3.419
|
3.419
|
3.995
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.196
|
1.196
|
1.419
|
1.419
|
1.995
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
344.812
|
343.498
|
339.600
|
1.035.530
|
1.048.313
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
344.812
|
343.498
|
339.600
|
1.035.530
|
1.048.313
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.924
|
300.924
|
300.924
|
1.000.924
|
1.000.924
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
924
|
924
|
924
|
924
|
924
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
12.446
|
12.446
|
12.446
|
12.446
|
12.446
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
11.542
|
11.542
|
11.542
|
11.542
|
11.542
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
19.899
|
18.585
|
14.687
|
10.617
|
23.400
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
38.221
|
25.513
|
22.185
|
16.018
|
26.381
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-18.322
|
-6.928
|
-7.498
|
-5.401
|
-2.981
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
364.159
|
604.279
|
697.971
|
1.283.125
|
1.525.208
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|