Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 327.397 568.392 647.923 1.230.882 1.474.353
I. Tài sản tài chính 323.784 563.154 643.908 1.216.434 1.463.979
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 136.510 100.142 115.338 295.829 123.215
1.1. Tiền 12.510 60.142 25.338 31.829 113.215
1.2. Các khoản tương đương tiền 124.000 40.000 90.000 264.000 10.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 26.682 16.451 13.066 9.943 9.969
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0 0 160.000 80.000
4. Các khoản cho vay 144.900 418.462 510.149 748.486 1.239.236
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 19.085 7.920 7.920 7.920 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -15.105 -13.365 -13.365 -13.365 -5.445
7. Các khoản phải thu 5.528 3.470 4.950 5.495 12.691
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 3.800 0 0 0 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 1.728 3.470 4.950 5.495 12.691
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 1.189 3.422 4.608 4.788 11.361
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 539 48 342 707 1.330
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 0 23.898 0 125 3
10. Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0 0 0 0
12. Các khoản phải thu khác 6.184 6.176 5.851 2.001 4.309
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) 0 0 0 0 0
II.Tài sản ngắn hạn khác 3.613 5.238 4.015 14.448 10.375
1. Tạm ứng 64 25 107 247 359
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 0 0 0 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.838 3.306 2.018 12.310 8.336
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 711 1.907 1.890 1.890 1.679
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 36.762 35.887 50.048 52.244 50.855
I. Tài sản tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
2. Các khoản đầu tư 0 0 0 0 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25.977 24.358 29.469 36.441 34.382
1. Tài sản cố định hữu hình 23.676 22.218 23.896 28.974 27.374
- Nguyên giá 39.447 38.571 39.160 45.701 44.563
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.772 -16.353 -15.263 -16.728 -17.188
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0 0 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.301 2.140 5.572 7.468 7.008
- Nguyên giá 10.462 10.462 14.116 16.435 16.578
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.161 -8.322 -8.544 -8.967 -9.570
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0 0 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 4.926 2.621 631
V. Tài sản dài hạn khác 10.785 11.529 15.654 13.181 15.842
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 2.135 2.116 3.767 3.767 3.767
2. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 2.473 0 2.661
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 8.650 9.414 9.414 9.414 9.414
5. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 364.159 604.279 697.971 1.283.125 1.525.208
C. NỢ PHẢI TRẢ 19.347 260.782 358.371 247.596 476.896
I. Nợ phải trả ngắn hạn 16.151 257.586 354.952 244.176 472.900
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 227.040 340.840 229.000 459.794
1.1. Vay ngắn hạn 0 227.040 340.840 229.000 459.794
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0 0 0 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0 0 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 274 24.449 1.343 942 1.070
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0 0 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 10.894 405 129 99 0
9. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 877 836 1.175 1.327 1.735
11. Phải trả người lao động 1.266 437 1.290 2.219 2.303
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 256 607 721 497 769
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.349 2.577 7.629 8.574 5.717
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0 0 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 50 50 640 334 327
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.185 1.185 1.185 1.185 1.185
II. Nợ phải trả dài hạn 3.196 3.196 3.419 3.419 3.995
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0 0 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0 0 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0 0 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.196 1.196 1.419 1.419 1.995
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 344.812 343.498 339.600 1.035.530 1.048.313
I. Vốn chủ sở hữu 344.812 343.498 339.600 1.035.530 1.048.313
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.924 300.924 300.924 1.000.924 1.000.924
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 1.000.000 1.000.000
a. Cổ phiếu phổ thông 300.000 300.000 300.000 1.000.000 1.000.000
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 924 924 924 924 924
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0 0 0 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 12.446 12.446 12.446 12.446 12.446
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 11.542 11.542 11.542 11.542 11.542
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 19.899 18.585 14.687 10.617 23.400
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 38.221 25.513 22.185 16.018 26.381
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -18.322 -6.928 -7.498 -5.401 -2.981
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 364.159 604.279 697.971 1.283.125 1.525.208
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm