I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
723.207
|
723.036
|
722.943
|
815.518
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-475.250
|
-439.133
|
-441.474
|
-464.581
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-149.160
|
-148.339
|
-164.959
|
-176.611
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.909
|
-3.280
|
-2.250
|
-2.842
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-17.870
|
-10.848
|
-12.331
|
-12.168
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.829
|
3.165
|
4.441
|
3.372
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-44.419
|
-46.825
|
-51.804
|
-53.146
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34.428
|
77.776
|
54.566
|
109.542
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22.652
|
-45.647
|
-30.315
|
-76.501
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
101
|
0
|
0
|
752
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.500
|
1.000
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
171
|
108
|
228
|
54
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21.880
|
-44.539
|
-30.087
|
-75.695
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
286.035
|
344.037
|
176.403
|
148.312
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-293.493
|
-336.350
|
-165.818
|
-162.607
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27.748
|
-27.748
|
-35.399
|
-35.399
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-35.206
|
-20.061
|
-24.814
|
-49.694
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22.658
|
13.176
|
-335
|
-15.848
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.104
|
4.471
|
17.647
|
17.310
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
25
|
0
|
-2
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.471
|
17.647
|
17.310
|
1.463
|