A. XÁC ĐỊNH KQHĐ ĐÃ THỰC HIỆN
|
|
|
|
|
|
I. Thu nhập
|
3.292
|
4.282
|
22.818
|
15.224
|
19.807
|
1. Cổ tức được nhận
|
901
|
0
|
3.265
|
1.500
|
2.014
|
2. Lãi trái phiếu được nhận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lãi tiền gửi
|
554
|
145
|
209
|
617
|
832
|
4. Thu nhập bán chứng khoán
|
1.838
|
4.137
|
19.345
|
13.107
|
16.961
|
5. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Chi phí
|
592
|
582
|
714
|
691
|
13.704
|
1. Phí quản lý quỹ
|
386
|
396
|
448
|
516
|
13.321
|
2. Phí giám sát, quản lý tài sản quỹ
|
42
|
47
|
59
|
53
|
68
|
3. Chi phí họp, đại hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí kiểm toán
|
50
|
0
|
30
|
0
|
50
|
5. Chi phí tư vấn định giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phí và chi phí khác
|
115
|
139
|
176
|
123
|
265
|
III. Kết quả hoạt động ròng đã thực hiện được phân phối trong kỳ
|
2.700
|
3.701
|
22.104
|
14.533
|
6.103
|
B. XÁC ĐỊNH KQHĐ CHƯA THỰC HIỆN
|
|
|
|
|
|
I. Thu nhập
|
-4.137
|
9.369
|
13.656
|
-5.354
|
1.019
|
1. Thu nhập đánh giá các khoản đầu tư chứng khoán
|
-4.137
|
9.369
|
13.656
|
-5.354
|
1.019
|
2. Lãi chưa thực hiện từ đặt mua quyền mua cổ phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lãi tiền gửi chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II.Chi phí
|
7.862
|
-6.891
|
-796
|
1.648
|
649
|
1. Chênh lệch lỗ đánh giá các khoản đầu tư
|
7.862
|
-6.891
|
-796
|
1.648
|
649
|
2. Lỗ thực hiện từ đặt mua quyền mua cổ phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Kết quả hoạt động chưa thực hiện cuối kỳ
|
-12.000
|
16.260
|
14.453
|
-7.002
|
370
|
(Lỗ) Lợi nhuận trong kỳ
|
-9.299
|
19.961
|
36.557
|
7.531
|
6.473
|