TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
300.856
|
300.365
|
274.327
|
272.962
|
270.736
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.681
|
4.934
|
4.109
|
3.943
|
2.323
|
1. Tiền
|
3.681
|
4.934
|
4.109
|
3.943
|
2.323
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
227.324
|
225.580
|
200.398
|
199.199
|
198.610
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
160.954
|
159.230
|
153.875
|
152.641
|
149.159
|
2. Trả trước cho người bán
|
63.984
|
63.984
|
63.960
|
63.980
|
61.887
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.868
|
3.847
|
3.840
|
3.855
|
8.840
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.481
|
-1.481
|
-21.277
|
-21.277
|
-21.277
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
69.794
|
69.794
|
69.794
|
69.794
|
69.794
|
1. Hàng tồn kho
|
69.794
|
69.794
|
69.794
|
69.794
|
69.794
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
58
|
58
|
27
|
27
|
10
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
58
|
58
|
27
|
27
|
10
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
45.959
|
45.959
|
42.806
|
39.657
|
41.767
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33.963
|
33.963
|
30.814
|
27.665
|
30.285
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33.963
|
33.963
|
30.814
|
27.665
|
30.285
|
- Nguyên giá
|
50.576
|
50.576
|
50.576
|
50.576
|
53.196
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.612
|
-16.612
|
-19.761
|
-22.911
|
-22.911
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
49
|
49
|
49
|
49
|
49
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49
|
-49
|
-49
|
-49
|
-49
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.996
|
2.996
|
2.992
|
2.992
|
2.482
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.996
|
2.996
|
2.992
|
2.992
|
2.482
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
346.815
|
346.324
|
317.134
|
312.620
|
312.503
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
0
|
A. Nợ phải trả
|
235.114
|
238.218
|
240.567
|
244.526
|
250.263
|
I. Nợ ngắn hạn
|
228.904
|
232.008
|
236.963
|
238.316
|
244.053
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
159.400
|
159.400
|
156.003
|
152.041
|
151.658
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35.547
|
35.591
|
35.712
|
35.818
|
35.722
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.291
|
17.270
|
17.230
|
17.223
|
16.939
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.261
|
17.594
|
25.858
|
31.080
|
36.170
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.231
|
978
|
978
|
978
|
2.389
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.175
|
1.175
|
1.175
|
1.175
|
1.175
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.210
|
6.210
|
3.604
|
6.210
|
6.210
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.210
|
6.210
|
3.604
|
6.210
|
6.210
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
111.701
|
108.106
|
76.567
|
68.094
|
62.241
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
111.701
|
108.106
|
76.567
|
68.094
|
62.241
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
144.000
|
144.000
|
144.000
|
144.000
|
144.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.023
|
2.023
|
2.023
|
2.023
|
2.023
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-34.321
|
-37.916
|
-69.456
|
-77.928
|
-83.782
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14.124
|
14.124
|
-34.321
|
14.124
|
14.124
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-48.445
|
-52.041
|
-35.134
|
-92.053
|
-97.906
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
346.815
|
346.324
|
317.134
|
312.620
|
312.503
|