Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 300.856 300.365 274.327 272.962 270.736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.681 4.934 4.109 3.943 2.323
1. Tiền 3.681 4.934 4.109 3.943 2.323
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 227.324 225.580 200.398 199.199 198.610
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 160.954 159.230 153.875 152.641 149.159
2. Trả trước cho người bán 63.984 63.984 63.960 63.980 61.887
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.868 3.847 3.840 3.855 8.840
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.481 -1.481 -21.277 -21.277 -21.277
IV. Tổng hàng tồn kho 69.794 69.794 69.794 69.794 69.794
1. Hàng tồn kho 69.794 69.794 69.794 69.794 69.794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 58 58 27 27 10
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58 58 27 27 10
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 45.959 45.959 42.806 39.657 41.767
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33.963 33.963 30.814 27.665 30.285
1. Tài sản cố định hữu hình 33.963 33.963 30.814 27.665 30.285
- Nguyên giá 50.576 50.576 50.576 50.576 53.196
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.612 -16.612 -19.761 -22.911 -22.911
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 49 49 49 49 49
- Giá trị hao mòn lũy kế -49 -49 -49 -49 -49
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9.000 9.000 9.000 9.000 9.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9.000 9.000 9.000 9.000 9.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.996 2.996 2.992 2.992 2.482
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.996 2.996 2.992 2.992 2.482
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 346.815 346.324 317.134 312.620 312.503
NGUỒN VỐN 0
A. Nợ phải trả 235.114 238.218 240.567 244.526 250.263
I. Nợ ngắn hạn 228.904 232.008 236.963 238.316 244.053
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 159.400 159.400 156.003 152.041 151.658
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 35.547 35.591 35.712 35.818 35.722
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.291 17.270 17.230 17.223 16.939
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.261 17.594 25.858 31.080 36.170
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.231 978 978 978 2.389
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.175 1.175 1.175 1.175 1.175
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.210 6.210 3.604 6.210 6.210
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.210 6.210 3.604 6.210 6.210
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 111.701 108.106 76.567 68.094 62.241
I. Vốn chủ sở hữu 111.701 108.106 76.567 68.094 62.241
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144.000 144.000 144.000 144.000 144.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.023 2.023 2.023 2.023 2.023
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -34.321 -37.916 -69.456 -77.928 -83.782
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14.124 14.124 -34.321 14.124 14.124
- LNST chưa phân phối kỳ này -48.445 -52.041 -35.134 -92.053 -97.906
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 346.815 346.324 317.134 312.620 312.503