Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 351.044 163.098 0 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 351.044 163.098 0 0 0
4. Giá vốn hàng bán 312.154 181.156 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38.891 -18.058 0 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.339 981 320 1 0
7. Chi phí tài chính 15.862 19.783 22.083 16.037 15.191
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.601 18.931 21.910 16.037 15.191
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -126 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.744 1.439 1 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.664 4.924 20.858 -3.529 -6.737
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.834 -43.222 -42.623 -12.506 -8.454
12. Thu nhập khác 32 1.533 0 1.434 1.030
13. Chi phí khác 70 6.710 6.838 596 209
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -38 -5.177 -6.838 838 820
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.796 -48.399 -49.461 -11.668 -7.633
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.234 46 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.234 46 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.562 -48.445 -49.461 -11.668 -7.633
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.562 -48.445 -49.461 -11.668 -7.633