Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.727.885 2.271.055 1.161.055 1.322.123 1.399.039
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.727.885 2.271.055 1.161.055 1.322.123 1.399.039
4. Giá vốn hàng bán 1.528.457 1.921.668 1.020.462 1.197.818 1.270.171
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 199.428 349.387 140.594 124.305 128.868
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.927 24.381 36.165 44.397 7.578
7. Chi phí tài chính 112.970 105.088 100.741 49.032 90.839
-Trong đó: Chi phí lãi vay 112.970 105.088 72.394 83.796 90.721
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 7.058 -2.068 0
9. Chi phí bán hàng 422 31.243 1.871 0 554
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 66.133 71.860 53.757 93.815 28.824
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24.830 165.578 27.447 23.786 16.230
12. Thu nhập khác 14.457 5.016 769 411 2.189
13. Chi phí khác 83 8.346 481 254 212
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 14.375 -3.330 288 157 1.977
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 39.205 162.248 27.735 23.943 18.207
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17.238 48.602 5.184 0 607
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4.464 -1.409 0 0 -105
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.774 47.193 5.184 0 503
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.431 115.055 22.551 23.943 17.704
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -475 0 -15 0 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.906 115.055 22.566 23.944 17.705