I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
44.905
|
105.035
|
26.757
|
22.189
|
17.759
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
150.693
|
171.944
|
101.233
|
87.979
|
93.210
|
- Khấu hao TSCĐ
|
43.604
|
45.761
|
44.055
|
47.471
|
48.399
|
- Các khoản dự phòng
|
3.564
|
-200
|
-247
|
1.022
|
-30.648
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.444
|
20.910
|
-43.316
|
-123.349
|
-7.089
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
112.970
|
105.472
|
100.741
|
162.836
|
90.839
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
-8.290
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
195.598
|
276.979
|
127.991
|
110.169
|
110.970
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
407.503
|
419.209
|
12.939
|
-99.455
|
370.702
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-107.179
|
893.151
|
-24.620
|
-46.594
|
45.995
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
55.810
|
-1.075.305
|
-18.291
|
-279.598
|
76.059
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-30.154
|
41.972
|
18.416
|
596
|
-11.812
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-113.297
|
-108.916
|
-101.370
|
-157.878
|
-91.396
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-36.036
|
-8.196
|
-32.557
|
-6.778
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.370
|
4.799
|
4.139
|
|
1.264
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.504
|
-6.616
|
-7.753
|
-4.693
|
-5.237
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
369.112
|
437.076
|
-21.107
|
-484.232
|
496.546
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-103.171
|
-18.716
|
-333.496
|
-221.942
|
-45.420
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6.364
|
9.336
|
200
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-139.785
|
-774.715
|
-650.336
|
-6.166
|
-35.576
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.716
|
271.000
|
945.075
|
262.565
|
35.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
4.000
|
|
185.130
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.608
|
8.319
|
28.780
|
90.297
|
3.898
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-229.268
|
-500.776
|
-9.777
|
309.885
|
-41.599
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
-6.750
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-750
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
384.124
|
477.174
|
601.585
|
1.170.168
|
436.499
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-476.412
|
-376.134
|
-528.966
|
-1.061.982
|
-689.298
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-74.974
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-168.012
|
94.289
|
72.620
|
108.186
|
-252.799
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28.168
|
30.589
|
41.736
|
-66.162
|
202.148
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
298.068
|
269.900
|
300.489
|
342.225
|
276.063
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
269.900
|
300.489
|
342.225
|
276.063
|
478.211
|