Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 44.905 105.035 26.757 22.189 17.759
2. Điều chỉnh cho các khoản 150.693 171.944 101.233 87.979 93.210
- Khấu hao TSCĐ 43.604 45.761 44.055 47.471 48.399
- Các khoản dự phòng 3.564 -200 -247 1.022 -30.648
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9.444 20.910 -43.316 -123.349 -7.089
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 112.970 105.472 100.741 162.836 90.839
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -8.290
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 195.598 276.979 127.991 110.169 110.970
- Tăng, giảm các khoản phải thu 407.503 419.209 12.939 -99.455 370.702
- Tăng, giảm hàng tồn kho -107.179 893.151 -24.620 -46.594 45.995
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 55.810 -1.075.305 -18.291 -279.598 76.059
- Tăng giảm chi phí trả trước -30.154 41.972 18.416 596 -11.812
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -113.297 -108.916 -101.370 -157.878 -91.396
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -36.036 -8.196 -32.557 -6.778
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5.370 4.799 4.139 1.264
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8.504 -6.616 -7.753 -4.693 -5.237
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 369.112 437.076 -21.107 -484.232 496.546
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -103.171 -18.716 -333.496 -221.942 -45.420
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6.364 9.336 200
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -139.785 -774.715 -650.336 -6.166 -35.576
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4.716 271.000 945.075 262.565 35.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 4.000 185.130
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.608 8.319 28.780 90.297 3.898
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -229.268 -500.776 -9.777 309.885 -41.599
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 -6.750
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -750
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 384.124 477.174 601.585 1.170.168 436.499
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -476.412 -376.134 -528.966 -1.061.982 -689.298
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -74.974
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -168.012 94.289 72.620 108.186 -252.799
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -28.168 30.589 41.736 -66.162 202.148
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 298.068 269.900 300.489 342.225 276.063
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 269.900 300.489 342.225 276.063 478.211