Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 57.952.012 62.984.582 59.128.795 62.217.752 66.458.956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.714.014 12.499.180 10.851.523 5.668.895 6.074.928
1. Tiền 1.807.614 1.765.180 2.012.953 1.156.470 2.287.828
2. Các khoản tương đương tiền 10.906.400 10.734.000 8.838.570 4.512.425 3.787.100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24.165.495 28.268.091 28.908.511 35.084.646 36.537.764
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24.165.495 28.268.091 28.908.511 35.084.646 36.537.764
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18.097.176 19.124.805 16.197.071 16.865.314 20.907.182
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.617.510 12.846.265 11.783.806 12.541.281 14.139.281
2. Trả trước cho người bán 393.031 341.453 365.609 264.140 386.652
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.828.275 6.761.350 5.001.327 4.910.282 7.234.906
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -741.640 -824.264 -953.671 -850.389 -853.657
IV. Tổng hàng tồn kho 2.127.765 2.338.733 2.397.612 3.944.544 2.539.448
1. Hàng tồn kho 2.202.171 2.413.139 2.472.018 4.069.875 2.664.779
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -74.406 -74.406 -74.406 -125.330 -125.330
V. Tài sản ngắn hạn khác 847.563 753.773 774.078 654.353 399.633
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 75.944 68.739 61.065 60.533 69.044
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 712.103 630.477 660.095 547.765 298.231
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 59.516 54.556 52.917 46.054 32.358
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26.176.371 25.262.511 25.509.715 25.536.703 25.316.981
I. Các khoản phải thu dài hạn 180.567 149.494 156.742 318.104 347.556
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 180.567 149.494 156.742 318.104 347.556
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.816.238 15.130.119 19.554.746 19.532.138 19.160.343
1. Tài sản cố định hữu hình 15.431.556 14.754.152 19.179.761 19.144.905 18.780.730
- Nguyên giá 57.543.280 57.588.799 62.733.893 63.430.842 63.677.160
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.111.725 -42.834.647 -43.554.132 -44.285.937 -44.896.429
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 384.683 375.967 374.984 387.233 379.613
- Nguyên giá 622.795 622.795 629.535 645.743 646.878
- Giá trị hao mòn lũy kế -238.112 -246.828 -254.550 -258.510 -267.265
III. Bất động sản đầu tư 35.895 32.405 32.066 31.727 31.388
- Nguyên giá 42.051 38.867 38.867 38.867 38.867
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.156 -6.462 -6.801 -7.140 -7.480
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.981.770 6.534.446 1.792.392 1.780.814 1.828.802
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.981.770 6.534.446 1.792.392 1.780.814 1.828.802
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 400.222 414.941 389.320 398.011 400.516
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 390.222 404.941 379.320 388.011 390.516
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 35.000 35.000 35.000 35.000 35.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -25.000 -25.000 -25.000 -25.000 -25.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.761.679 3.001.107 3.584.451 3.475.910 3.548.376
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.718.154 2.956.411 3.533.988 3.435.836 3.512.518
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 43.525 44.697 50.463 40.074 35.858
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 84.128.384 88.247.093 84.638.511 87.754.455 91.775.937
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19.558.856 20.796.045 21.967.230 22.455.835 23.875.666
I. Nợ ngắn hạn 10.555.594 12.546.218 13.584.867 14.971.949 16.434.181
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44.997 858.679 897.011 1.604.783 1.497.791
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.892.874 5.041.498 4.489.728 7.137.956 6.767.603
4. Người mua trả tiền trước 161.574 121.606 115.132 119.147 136.928
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 974.944 1.190.653 1.142.683 650.741 1.004.040
6. Phải trả người lao động 254.776 267.616 285.632 385.543 241.360
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.616.253 3.594.018 3.337.326 2.844.332 3.440.944
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 339.884 123.241 2.459 1.035.646 2.223.910
11. Phải trả ngắn hạn khác 909.660 743.160 2.743.025 624.739 629.950
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 360.632 605.746 571.870 569.063 491.656
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.003.261 8.249.827 8.382.363 7.483.886 7.441.485
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 167.578 149.789 159.738 156.067 144.824
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.026.797 5.177.507 5.293.933 4.270.502 4.233.471
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 258.420 270.508 276.302 279.708 285.097
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.529.078 2.632.071 2.632.488 2.757.275 2.759.691
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 19.657 19.390 19.390 19.822 18.742
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1.732 562 512 512 -341
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 64.569.528 67.451.047 62.671.281 65.298.620 67.900.271
I. Vốn chủ sở hữu 64.569.528 67.451.047 62.671.281 65.298.620 67.900.271
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 19.139.500 19.139.500 19.139.500 22.967.398 22.967.398
2. Thặng dư vốn cổ phần 210.680 210.680 210.680 247 247
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 196.659 191.518 236.960 282.323 282.323
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21.063.057 27.627.272 27.581.825 23.919.002 23.919.002
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6.287 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22.581.985 18.883.617 14.309.168 16.879.761 19.448.881
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19.234.924 12.471.037 5.566.052 5.461.127 16.938.739
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.347.061 6.412.581 8.743.116 11.418.634 2.510.141
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.371.361 1.398.460 1.193.150 1.249.889 1.282.421
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 84.128.384 88.247.093 84.638.511 87.754.455 91.775.937