TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
333.690
|
342.418
|
380.618
|
381.736
|
398.232
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.792
|
15.533
|
17.727
|
15.028
|
11.505
|
1. Tiền
|
10.792
|
15.533
|
17.727
|
15.028
|
11.505
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
58.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
58.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
265.519
|
274.571
|
301.988
|
285.657
|
252.170
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
127.342
|
132.398
|
107.156
|
107.810
|
112.688
|
2. Trả trước cho người bán
|
137.542
|
146.465
|
186.395
|
185.693
|
142.005
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.658
|
5.327
|
18.057
|
5.463
|
10.785
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.025
|
-9.619
|
-9.619
|
-13.308
|
-13.308
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
54.231
|
48.613
|
54.835
|
74.445
|
67.676
|
1. Hàng tồn kho
|
54.231
|
48.613
|
54.835
|
75.143
|
68.375
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-699
|
-699
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.149
|
3.702
|
6.068
|
6.607
|
8.081
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.005
|
918
|
1.010
|
982
|
583
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.143
|
2.650
|
4.924
|
5.507
|
5.914
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
134
|
134
|
118
|
1.584
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
302.086
|
291.756
|
278.668
|
290.244
|
269.973
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.159
|
4.694
|
994
|
15.020
|
1.957
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.159
|
4.694
|
994
|
15.020
|
1.957
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
192.191
|
183.978
|
180.703
|
181.089
|
177.343
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
96.452
|
88.983
|
86.117
|
86.911
|
83.574
|
- Nguyên giá
|
160.289
|
155.459
|
154.509
|
157.770
|
158.072
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63.838
|
-66.476
|
-68.392
|
-70.859
|
-74.498
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
95.739
|
94.996
|
94.587
|
94.178
|
93.769
|
- Nguyên giá
|
98.406
|
98.072
|
98.072
|
98.072
|
98.072
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.667
|
-3.076
|
-3.485
|
-3.894
|
-4.303
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
56.893
|
59.075
|
59.947
|
59.133
|
55.061
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
56.893
|
59.075
|
59.947
|
59.133
|
55.061
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
30.021
|
28.019
|
21.675
|
20.025
|
20.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
27.996
|
27.994
|
19.994
|
20.000
|
20.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
25
|
25
|
25
|
25
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
1.655
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17.822
|
15.990
|
15.349
|
14.978
|
15.612
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17.822
|
15.966
|
15.349
|
14.978
|
15.612
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
24
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
635.776
|
634.174
|
659.286
|
671.980
|
668.205
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
280.120
|
273.966
|
284.918
|
301.271
|
290.491
|
I. Nợ ngắn hạn
|
269.177
|
261.005
|
272.200
|
286.694
|
276.451
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
220.333
|
205.699
|
225.386
|
235.272
|
227.423
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
24.696
|
25.900
|
14.297
|
20.043
|
16.376
|
4. Người mua trả tiền trước
|
570
|
1.708
|
161
|
22
|
3.932
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.153
|
10.270
|
11.123
|
13.229
|
8.850
|
6. Phải trả người lao động
|
4.866
|
5.528
|
6.626
|
7.688
|
5.199
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.086
|
8.551
|
11.916
|
6.241
|
7.543
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.368
|
3.251
|
2.631
|
2.063
|
3.541
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
104
|
99
|
60
|
2.135
|
3.588
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10.943
|
12.961
|
12.718
|
14.578
|
14.040
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.300
|
2.550
|
2.550
|
3.202
|
2.987
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.773
|
4.202
|
3.994
|
3.423
|
3.215
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.869
|
6.209
|
6.174
|
7.953
|
7.838
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
355.656
|
360.208
|
374.368
|
370.709
|
377.714
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
355.656
|
360.208
|
374.368
|
370.709
|
377.714
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
306.800
|
306.800
|
306.800
|
306.800
|
306.800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36.628
|
42.096
|
56.716
|
54.241
|
61.328
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
30.004
|
30.004
|
31.659
|
30.024
|
53.525
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.624
|
12.093
|
25.057
|
24.217
|
7.803
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
12.228
|
11.312
|
10.852
|
9.668
|
9.586
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
635.776
|
634.174
|
659.286
|
671.980
|
668.205
|