Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8,692 8,336 15,601 8,783 10,499
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,536 12,974 8,152 15,910 8,802
- Khấu hao TSCĐ 4,592 4,365 4,423 4,753 4,487
- Các khoản dự phòng 3,594 -1,653 4,382 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 215 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9 -152 403 1,849 -235
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4,952 5,166 4,954 4,737 4,551
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 26 -26 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18,228 21,310 23,752 24,694 19,301
- Tăng, giảm các khoản phải thu -15,639 -14,333 -30,645 -3,363 58,397
- Tăng, giảm hàng tồn kho 19,977 4,339 -4,626 -18,722 6,768
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6,754 11,309 -6,362 -2,252 -3,914
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,316 3,962 -777 399 -238
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,952 -5,166 -4,954 -4,737 -4,551
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,960 -732 -2,619 -350 -8,071
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -275 -4 -40 -1,038 -793
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8,939 20,684 -26,271 -5,370 66,899
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,750 -4,743 -1,962 -4,653 -629
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,522 1,878 -1,878 95 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,000 8,000 0 0 -58,800
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,000 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -8,000 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,900 -1,698 25
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9 128 2 -2 185
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,219 -737 9,063 -6,258 -59,218
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 104,632 89,534 138,271 134,631 97,203
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -104,430 -104,740 -118,791 -125,316 -108,406
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -202 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 201 -15,206 19,479 9,113 -11,203
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 922 4,741 2,271 -2,515 -3,523
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,870 10,792 15,533 17,727 15,028
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -184 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,792 15,533 17,727 15,028 11,505