TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.478.172
|
7.589.483
|
6.674.172
|
8.672.619
|
10.321.933
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
350.080
|
886.852
|
718.857
|
1.193.754
|
905.353
|
1. Tiền
|
350.080
|
765.802
|
556.857
|
1.193.754
|
905.353
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
121.050
|
162.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.939.000
|
1.370.791
|
786.839
|
2.156.060
|
2.810.329
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.810.329
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.939.000
|
1.370.791
|
786.839
|
2.156.060
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.125.082
|
1.709.691
|
1.596.862
|
1.986.589
|
1.427.426
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.586.211
|
1.447.819
|
1.316.125
|
1.937.674
|
1.374.020
|
2. Trả trước cho người bán
|
21.280
|
18.619
|
32.055
|
28.829
|
45.227
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
500.000
|
200.000
|
219.500
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
62.911
|
89.048
|
48.107
|
45.485
|
32.459
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-45.321
|
-45.795
|
-18.924
|
-25.399
|
-24.280
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.835.363
|
3.385.783
|
3.331.734
|
3.126.864
|
4.751.789
|
1. Hàng tồn kho
|
3.862.045
|
3.513.166
|
3.394.639
|
3.210.819
|
4.946.541
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-26.682
|
-127.384
|
-62.905
|
-83.955
|
-194.752
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
228.648
|
236.366
|
239.880
|
209.352
|
427.036
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24.152
|
22.741
|
23.561
|
24.858
|
22.153
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
200.550
|
211.203
|
215.387
|
184.160
|
404.805
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.946
|
2.423
|
932
|
334
|
78
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.797.526
|
2.749.987
|
2.907.756
|
2.869.536
|
2.823.747
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.372
|
10.513
|
11.186
|
10.069
|
11.309
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.372
|
10.513
|
11.186
|
10.069
|
11.309
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.457.013
|
2.375.457
|
2.314.646
|
2.246.802
|
2.173.574
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.276.496
|
2.197.403
|
2.104.144
|
2.040.269
|
1.960.916
|
- Nguyên giá
|
4.568.954
|
4.572.516
|
4.543.729
|
4.564.629
|
4.563.915
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.292.458
|
-2.375.113
|
-2.439.585
|
-2.524.360
|
-2.602.999
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
58.614
|
56.341
|
88.587
|
84.924
|
88.615
|
- Nguyên giá
|
72.177
|
72.177
|
106.249
|
103.858
|
111.829
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.563
|
-15.836
|
-17.662
|
-18.934
|
-23.214
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
121.902
|
121.713
|
121.915
|
121.609
|
124.044
|
- Nguyên giá
|
137.675
|
137.774
|
138.276
|
138.276
|
141.090
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.773
|
-16.061
|
-16.361
|
-16.667
|
-17.046
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.626
|
19.261
|
20.855
|
24.367
|
25.529
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
22.239
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.626
|
19.261
|
20.855
|
24.367
|
3.290
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
30.640
|
30.640
|
270.640
|
270.640
|
270.640
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.640
|
30.640
|
270.640
|
270.640
|
270.640
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
299.875
|
314.116
|
290.429
|
311.631
|
334.256
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
282.726
|
281.851
|
275.577
|
289.795
|
290.650
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
17.149
|
32.265
|
14.852
|
21.836
|
43.607
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
6.027
|
8.438
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11.275.699
|
10.339.470
|
9.581.928
|
11.542.156
|
13.145.680
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.745.848
|
6.686.973
|
5.869.781
|
7.922.734
|
9.457.700
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.655.147
|
6.658.807
|
5.804.623
|
7.878.997
|
9.351.617
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.984.287
|
5.290.578
|
4.492.606
|
5.804.027
|
6.442.912
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.411.499
|
1.148.683
|
1.014.600
|
1.327.879
|
2.206.683
|
4. Người mua trả tiền trước
|
77.700
|
62.417
|
31.578
|
65.083
|
85.333
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
80.811
|
68.563
|
88.080
|
32.397
|
84.255
|
6. Phải trả người lao động
|
27.177
|
21.903
|
24.837
|
34.724
|
24.645
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.899
|
8.392
|
6.777
|
52.132
|
4.020
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
37.635
|
24.138
|
112.015
|
528.635
|
462.079
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
34.140
|
34.133
|
34.129
|
34.118
|
41.690
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
90.701
|
28.165
|
65.158
|
43.738
|
106.082
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
3.347
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
35.016
|
28.165
|
61.811
|
43.738
|
50.397
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
55.686
|
0
|
0
|
0
|
55.686
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.529.851
|
3.652.497
|
3.712.147
|
3.619.421
|
3.687.981
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.529.851
|
3.652.497
|
3.712.147
|
3.619.421
|
3.687.981
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.146.915
|
1.146.915
|
1.146.915
|
1.146.915
|
1.146.915
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
834.436
|
834.436
|
834.436
|
834.436
|
834.436
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
1.932
|
1.932
|
1.932
|
1.932
|
1.932
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.431
|
3.431
|
3.431
|
3.431
|
3.431
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.543.137
|
1.665.783
|
1.725.433
|
1.630.428
|
1.699.127
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.461.515
|
1.461.515
|
1.461.515
|
1.346.824
|
1.603.713
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
81.622
|
204.268
|
263.917
|
283.604
|
95.414
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
2.279
|
2.140
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11.275.699
|
10.339.470
|
9.581.928
|
11.542.156
|
13.145.680
|