I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
843.612
|
818.006
|
1.119.301
|
974.353
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
600.211
|
644.086
|
582.059
|
664.420
|
- Khấu hao TSCĐ
|
235.729
|
326.362
|
629.499
|
582.181
|
- Các khoản dự phòng
|
11.680
|
26.991
|
-1.758
|
12.003
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-5.725
|
4.545
|
20.340
|
7.060
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-112.356
|
-230.203
|
-782.367
|
-495.953
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
470.883
|
516.391
|
716.344
|
559.128
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.443.822
|
1.462.092
|
1.701.360
|
1.638.772
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-630.002
|
922.202
|
946.591
|
653.467
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.400
|
-3.732.849
|
2.402.785
|
1.275.234
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.510.425
|
396.542
|
-2.690.062
|
-510.043
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-109.758
|
3.356
|
-6.896
|
44.504
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-225.396
|
488.797
|
221.205
|
-48.380
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-427.122
|
-539.999
|
-697.587
|
-585.371
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-203.555
|
-166.199
|
-140.169
|
-176.425
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.966
|
220
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-17.253
|
-20.386
|
-19.395
|
-11.614
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.347.528
|
-1.186.225
|
1.717.831
|
2.280.144
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-288.734
|
-474.801
|
-298.377
|
-233.774
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7.345
|
63.136
|
31.650
|
3.685
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-80.870
|
-501.230
|
-422.739
|
-275.546
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
267.760
|
571.865
|
311.266
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-358.003
|
-1.950.879
|
-139.409
|
-759.519
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
586.094
|
1.239.664
|
839.973
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
159.528
|
191.722
|
208.398
|
175.612
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-560.734
|
-1.818.199
|
1.191.052
|
61.696
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
1.660.729
|
108.238
|
15.120
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18.386.440
|
19.868.860
|
11.754.541
|
9.108.229
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18.428.858
|
-17.752.321
|
-14.584.470
|
-10.282.925
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-468.977
|
-164.965
|
-887.042
|
-765.999
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-511.395
|
3.612.303
|
-3.608.732
|
-1.925.575
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
275.400
|
607.879
|
-699.849
|
416.265
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
527.461
|
802.755
|
1.409.760
|
709.642
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-106
|
-874
|
-268
|
-726
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
802.755
|
1.409.760
|
709.642
|
1.125.181
|