I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
143.801
|
870.358
|
374.010
|
9.931
|
385.033
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.596.398
|
1.356.418
|
1.486.638
|
1.121.986
|
1.264.737
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.142.526
|
1.243.714
|
1.054.739
|
756.064
|
1.001.755
|
- Các khoản dự phòng
|
162.533
|
-145.461
|
-3.212
|
81.453
|
-42.229
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3.392
|
7.864
|
63.973
|
-18.269
|
34.736
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-61.082
|
-109.541
|
6.000
|
-33.211
|
-38.128
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
355.813
|
359.842
|
365.138
|
335.950
|
308.604
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.740.199
|
2.226.776
|
1.860.648
|
1.131.917
|
1.649.770
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-206.277
|
478.308
|
-744.613
|
851.189
|
-149.758
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
703.129
|
172.364
|
-260.238
|
77.256
|
-5.436
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.139.453
|
262.096
|
593.210
|
-269.939
|
-1.228.198
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-34.723
|
-13.519
|
38.306
|
80.546
|
80.379
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-191.325
|
-61.155
|
327.883
|
-1.289.269
|
929.517
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-338.814
|
-366.916
|
-344.461
|
-345.508
|
-288.111
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-201.694
|
28.208
|
-169.160
|
-114.300
|
-340.571
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-31.308
|
-19.561
|
-15.117
|
75.039
|
-28.730
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
299.735
|
2.706.601
|
1.286.458
|
196.932
|
618.863
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.196.381
|
-1.263.822
|
-1.446.040
|
-1.458.345
|
-808.983
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
294
|
2.953
|
15
|
1.507
|
1.053
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-47.350
|
-1.096.367
|
604.959
|
-649.075
|
-28.551
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
167.273
|
54.205
|
-502.419
|
556.553
|
31.979
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-54.686
|
-470.727
|
-736.020
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
285.367
|
232.846
|
36.984
|
32.794
|
73.231
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-845.484
|
-2.540.912
|
-2.042.521
|
-1.516.567
|
-731.271
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3.933
|
189.235
|
113.837
|
2.000
|
1.456
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.450.891
|
4.954.020
|
5.146.712
|
7.589.748
|
7.099.209
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.964.533
|
-5.421.521
|
-4.148.405
|
-6.421.811
|
-7.030.400
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-15.493
|
-10.486
|
-7.687
|
-17.685
|
-13.037
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18.345
|
-300.031
|
-95.311
|
-410.916
|
-44.506
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.456.453
|
-588.783
|
1.009.146
|
741.334
|
12.721
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
910.704
|
-423.094
|
253.083
|
-578.301
|
-99.687
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.156.251
|
4.065.754
|
3.644.264
|
3.895.461
|
3.312.662
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.200
|
1.603
|
-1.887
|
-1.409
|
-900
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.065.754
|
3.644.264
|
3.895.461
|
3.315.751
|
3.212.076
|