I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
287.062
|
319.645
|
303.251
|
281.440
|
323.613
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-165.496
|
-191.436
|
-167.363
|
-163.316
|
-171.798
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-87.434
|
-88.173
|
-92.620
|
-89.415
|
-89.613
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-68
|
-75
|
-131
|
-49
|
-47
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.470
|
-2.216
|
-1.629
|
-1.440
|
-1.938
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16.550
|
9.740
|
6.697
|
4.623
|
4.318
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-65.396
|
-38.555
|
-39.266
|
-37.544
|
-42.834
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16.252
|
8.930
|
8.939
|
-5.702
|
21.701
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-89
|
-1.940
|
-2.435
|
-1.735
|
-243
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30.000
|
-107.000
|
-45.000
|
-19.000
|
-142.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
71.000
|
36.000
|
21.000
|
126.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.336
|
4.765
|
3.878
|
4.284
|
7.990
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25.753
|
-33.175
|
-7.557
|
4.549
|
-8.253
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
34.931
|
29.752
|
47.387
|
15.185
|
15.616
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34.931
|
-29.752
|
-47.387
|
-15.185
|
-15.616
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.632
|
-4.310
|
-4.599
|
-4.795
|
-4.830
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.632
|
-4.310
|
-4.599
|
-4.795
|
-4.830
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-45.637
|
-28.555
|
-3.217
|
-5.947
|
8.618
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
87.390
|
41.753
|
13.198
|
9.982
|
4.034
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41.753
|
13.198
|
9.982
|
4.034
|
12.653
|