1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
293.741
|
276.683
|
280.244
|
280.974
|
284.391
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.337
|
1.209
|
899
|
970
|
1.089
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
292.404
|
275.475
|
279.345
|
280.004
|
283.302
|
4. Giá vốn hàng bán
|
276.867
|
259.848
|
256.418
|
261.346
|
264.462
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.537
|
15.627
|
22.928
|
18.658
|
18.840
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.367
|
5.499
|
3.899
|
4.274
|
8.903
|
7. Chi phí tài chính
|
68
|
75
|
131
|
49
|
47
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
68
|
75
|
131
|
49
|
47
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.282
|
12.773
|
17.819
|
13.650
|
19.188
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.554
|
8.279
|
8.878
|
9.233
|
8.509
|
12. Thu nhập khác
|
84
|
364
|
183
|
1
|
1.137
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
|
118
|
91
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
84
|
364
|
183
|
-117
|
1.046
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.639
|
8.643
|
9.060
|
9.116
|
9.554
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.728
|
1.729
|
1.812
|
1.847
|
1.911
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.728
|
1.729
|
1.812
|
1.847
|
1.911
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.911
|
6.915
|
7.248
|
7.269
|
7.643
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.911
|
6.915
|
7.248
|
7.269
|
7.643
|